Bóng đá: Renate - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Renate
Sân vận động:
Mino Favini
(Meda)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nobile Tommaso
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auriletto Simone
26
2
180
0
0
2
0
21
Riviera Corrado
20
2
154
0
0
0
0
24
Spedalieri Jonathan
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonetti Andrea
22
2
135
0
0
0
0
14
Cali Michele
31
2
130
0
0
1
0
11
Delcarro Andrea
32
2
180
0
0
0
0
8
Esposito Gianluca
30
2
72
0
0
0
0
32
Ghezzi Andrea
24
2
101
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
25
2
81
0
0
0
0
6
Rossi Gianluca
19
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karlsson Magnus Ottar
28
2
164
1
0
0
0
10
Kolaj Aristidi
26
2
111
0
0
0
0
45
Nene Stephen
19
1
26
0
0
0
0
71
Ruiz Giraldo Pasquale
21
2
180
0
0
0
0
13
Spalluto Samuele
24
2
44
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nobile Tommaso
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auriletto Simone
26
2
180
0
0
1
0
3
Gardoni Paolo
20
2
135
0
0
1
0
21
Riviera Corrado
20
2
52
0
0
1
0
24
Spedalieri Jonathan
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonetti Andrea
22
2
33
0
0
0
0
14
Cali Michele
31
2
180
1
0
0
0
11
Delcarro Andrea
32
2
180
0
0
0
0
8
Esposito Gianluca
30
2
149
0
0
0
0
32
Ghezzi Andrea
24
1
85
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
25
2
70
0
0
0
0
25
Vassallo Francesco
31
2
118
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
De Leo Lorenzo
20
1
35
0
0
0
0
10
Kolaj Aristidi
26
2
124
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alfieri Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
12
Bartoccioni Andrea
21
0
0
0
0
0
0
22
Nobile Tommaso
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auriletto Simone
26
4
360
0
0
3
0
3
Gardoni Paolo
20
2
135
0
0
1
0
28
Meloni Michele
20
0
0
0
0
0
0
21
Riviera Corrado
20
4
206
0
0
1
0
24
Spedalieri Jonathan
23
4
360
0
0
1
0
19
Ziu Davide
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonetti Andrea
22
4
168
0
0
0
0
14
Cali Michele
31
4
310
1
0
1
0
11
Delcarro Andrea
32
4
360
0
0
0
0
8
Esposito Gianluca
30
4
221
0
0
0
0
32
Ghezzi Andrea
24
3
186
0
0
0
0
15
La Ruffa Pietro
19
0
0
0
0
0
0
20
Marchetti Mattia
19
0
0
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
25
4
151
0
0
0
0
44
Mazzaroppi Stefano
21
0
0
0
0
0
0
15
Ori Riccardo
21
0
0
0
0
0
0
6
Rossi Gianluca
19
2
51
0
0
0
0
25
Vassallo Francesco
31
2
118
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
De Leo Lorenzo
20
1
35
0
0
0
0
27
Di Nolfo Francesco
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
9
Karlsson Magnus Ottar
28
2
164
1
0
0
0
10
Kolaj Aristidi
26
4
235
0
0
0
0
45
Nene Stephen
19
1
26
0
0
0
0
71
Ruiz Giraldo Pasquale
21
2
180
0
0
0
0
13
Spalluto Samuele
24
2
44
0
0
0
0