Bóng đá: RFC Liege - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
RFC Liege
Sân vận động:
Stade de Rocourt
(Liège)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belin Jordi
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bustin Jordan
26
4
360
0
1
0
0
25
D'Ostilio Jonathan
31
4
282
0
0
0
0
14
Lucker Lucca
24
4
302
0
0
1
0
24
Marzo Stefano
34
1
68
0
0
0
0
16
N'jo Eric
21
4
360
0
0
1
0
5
Ngawa Pierre-Yves
33
4
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arslan Abian
20
2
29
0
0
0
0
7
Bruggeman Benoit
28
4
354
0
1
0
0
17
Da Silva Flavio
24
4
182
0
0
0
0
18
Paulet Simon
25
4
233
0
0
0
0
6
Shkurti Kevin
21
4
292
0
1
1
0
28
Wilmots Reno
28
3
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diouf Oumar
22
4
338
3
0
0
0
20
Gobitaka Fadel
27
3
51
0
0
1
0
10
Hazard Kylian
30
4
148
0
0
1
0
11
Lefebvre Alexis
22
3
87
0
0
1
0
13
Mouchamps Damien
29
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Englebert Gaetan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Alexis
28
0
0
0
0
0
0
12
Belin Jordi
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bustin Jordan
26
4
360
0
1
0
0
25
D'Ostilio Jonathan
31
4
282
0
0
0
0
14
Lucker Lucca
24
4
302
0
0
1
0
24
Marzo Stefano
34
1
68
0
0
0
0
16
N'jo Eric
21
4
360
0
0
1
0
5
Ngawa Pierre-Yves
33
4
268
0
0
1
0
21
Wasinski Martin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arslan Abian
20
2
29
0
0
0
0
7
Bruggeman Benoit
28
4
354
0
1
0
0
17
Da Silva Flavio
24
4
182
0
0
0
0
18
Paulet Simon
25
4
233
0
0
0
0
8
Pierrot Theo
31
0
0
0
0
0
0
23
Reynaerts Stephen
20
0
0
0
0
0
0
11
Sarmiento Dario
22
0
0
0
0
0
0
6
Shkurti Kevin
21
4
292
0
1
1
0
28
Wilmots Reno
28
3
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albanese Alessandro
25
0
0
0
0
0
0
18
Baiocchi Julian
18
0
0
0
0
0
0
21
Cascio Alessio
31
0
0
0
0
0
0
9
Diouf Oumar
22
4
338
3
0
0
0
20
Gobitaka Fadel
27
3
51
0
0
1
0
10
Hazard Kylian
30
4
148
0
0
1
0
11
Lefebvre Alexis
22
3
87
0
0
1
0
13
Mouchamps Damien
29
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Englebert Gaetan
49