Bóng đá: Rijnsburgse Boys - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Rijnsburgse Boys
Sân vận động:
Sportpark Middelmors
(Rijnsburg)
Sức chứa:
6 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zonneveld Wesley
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agyeman Thibo
20
4
152
0
0
1
0
15
Buurmeester Jesse
21
4
233
0
0
1
0
4
Walraven Daan
26
3
270
0
0
1
0
5
Zandbergen Rob
34
4
339
1
0
0
0
3
Zwart Mitchell
30
2
104
0
0
0
0
2
van Haaften Thomas
23
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Klaver Nino
23
4
339
0
0
1
0
12
Overtoom Tom
34
3
107
0
0
0
0
10
Spruijt Jeroen
31
4
286
0
1
1
0
22
Tillema Joel
36
2
94
0
0
0
0
34
Tufi Younes
21
4
58
0
1
1
0
30
van Rooijen Steff
26
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fiemawhle Ezechiel
20
4
191
1
1
1
0
7
Kariouh Ilias
24
4
321
2
1
0
0
77
Simoes Joao
23
1
20
0
0
0
0
11
Sout Azzedine
26
3
70
0
0
0
0
9
van der Weijden Mark
29
4
347
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zonneveld Wesley
33
4
360
0
0
0
0
99
Zwarteveld Moreno
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agyeman Thibo
20
4
152
0
0
1
0
15
Buurmeester Jesse
21
4
233
0
0
1
0
4
Walraven Daan
26
3
270
0
0
1
0
5
Zandbergen Rob
34
4
339
1
0
0
0
3
Zwart Mitchell
30
2
104
0
0
0
0
de Haas Nick
?
0
0
0
0
0
0
2
van Haaften Thomas
23
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Klaver Nino
23
4
339
0
0
1
0
12
Overtoom Tom
34
3
107
0
0
0
0
10
Spruijt Jeroen
31
4
286
0
1
1
0
22
Tillema Joel
36
2
94
0
0
0
0
34
Tufi Younes
21
4
58
0
1
1
0
17
de Haas Johan
22
0
0
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
26
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fiemawhle Ezechiel
20
4
191
1
1
1
0
Francisco Manuel
?
0
0
0
0
0
0
7
Kariouh Ilias
24
4
321
2
1
0
0
19
Kiers Ruben
?
0
0
0
0
0
0
77
Simoes Joao
23
1
20
0
0
0
0
11
Sout Azzedine
26
3
70
0
0
0
0
9
van der Weijden Mark
29
4
347
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van der Kooij Rene
?