Bóng đá, Ý: Rimini trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Rimini
Sân vận động:
Stadio Romeo Neri
(Rimini)
Sức chứa:
9 768
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vitali Leonardo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
25
2
180
0
0
1
0
3
Falbo Luca
25
2
115
0
0
1
0
98
Lepri Tomas
22
2
180
0
0
1
0
28
Longobardi Gianluca
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Vitis Alessandro
33
1
44
0
0
0
0
5
Fiorini Mattia
24
2
156
0
0
1
0
80
Garetto Marco
24
2
108
0
0
2
1
33
Langella Christian
25
2
180
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
2
180
0
0
0
0
24
Mini Mattia
19
1
12
0
0
0
0
8
Piccoli Marco
23
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Jallow Sulayman
18
1
25
0
0
0
0
97
Parigi Giacomo
29
2
169
0
0
0
0
9
Ubaldi Leonardo
26
2
84
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bagli Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
25
1
90
0
0
0
0
3
Falbo Luca
25
1
90
0
0
0
0
98
Lepri Tomas
22
1
90
0
0
1
0
28
Longobardi Gianluca
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Vitis Alessandro
33
1
76
0
0
1
0
5
Fiorini Mattia
24
1
90
0
0
0
0
80
Garetto Marco
24
1
90
0
0
1
0
24
Mini Mattia
19
1
4
0
0
0
0
8
Piccoli Marco
23
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Jallow Sulayman
18
1
15
0
0
0
0
97
Parigi Giacomo
29
1
90
0
0
0
0
9
Ubaldi Leonardo
26
1
39
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bagli Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
89
Gagliano Mattia
19
0
0
0
0
0
0
32
Mordenti Alexander
16
0
0
0
0
0
0
22
Pirini Matteo
17
0
0
0
0
0
0
1
Vitali Leonardo
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
25
3
270
0
0
1
0
20
Fabbri Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
3
Falbo Luca
25
3
205
0
0
1
0
98
Lepri Tomas
22
3
270
0
0
2
0
28
Longobardi Gianluca
22
3
270
0
0
1
0
31
Moray Jeremy
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aruta Daniele
18
0
0
0
0
0
0
30
De Vitis Alessandro
33
2
120
0
0
1
0
5
Fiorini Mattia
24
3
246
0
0
1
0
80
Garetto Marco
24
3
198
0
0
3
1
33
Langella Christian
25
2
180
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
2
180
0
0
0
0
24
Mini Mattia
19
2
16
0
0
0
0
8
Piccoli Marco
23
3
250
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Asmussen Ank
20
0
0
0
0
0
0
Jallow Sulayman
18
2
40
0
0
0
0
97
Parigi Giacomo
29
3
259
0
0
0
0
70
Rubino Mattia
18
0
0
0
0
0
0
9
Ubaldi Leonardo
26
3
123
0
0
0
0