Bóng đá, Brazil: Rio Branco ES trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Rio Branco ES
Sân vận động:
Estádio Mário Monteiro
(Cachoeiro de Itapemirim)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Andre Luiz
30
9
810
0
0
2
0
12
Neguete
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carlos Eduardo
24
9
649
0
0
1
0
23
Cayo Tenorio
26
6
424
0
0
0
0
3
Gustavo Carbonieri
33
9
650
0
0
5
0
6
Joao Paulo
35
11
658
0
0
1
0
14
Matheus Castelo
27
11
867
0
0
2
0
4
Santos Rufino de Oliveira Darlan
24
13
1036
0
0
4
0
25
Theo Kruger
26
11
802
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breninho
20
8
281
1
0
0
0
8
Bruno Silva
39
13
1080
2
0
6
1
88
Emerson Martins
34
13
732
0
0
1
0
5
Junior Dinde
30
13
882
1
0
4
0
15
Romarinho
32
7
442
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Braga
24
5
118
3
0
2
0
19
Diego Fernandes
23
11
849
3
0
1
0
9
Jaco
29
11
453
2
0
3
0
7
Maranhao
35
14
886
2
0
0
0
21
Ricardinho
36
4
110
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Andre Luiz
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carlos Eduardo
24
1
30
0
0
0
0
23
Cayo Tenorio
26
1
61
0
0
0
0
3
Gustavo Carbonieri
33
1
30
0
0
0
0
14
Matheus Castelo
27
1
90
0
0
0
0
4
Santos Rufino de Oliveira Darlan
24
1
61
0
0
0
0
25
Theo Kruger
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breninho
20
1
13
0
0
0
0
8
Bruno Silva
39
1
90
0
0
1
0
5
Junior Dinde
30
1
90
0
0
0
0
15
Romarinho
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diego Fernandes
23
1
67
0
0
0
0
9
Jaco
29
1
24
0
0
0
0
7
Maranhao
35
1
78
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Andre Luiz
30
10
900
0
0
3
0
12
Neguete
35
6
540
0
0
0
0
22
Pedro Henrique
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carlos Eduardo
24
10
679
0
0
1
0
23
Cayo Tenorio
26
7
485
0
0
0
0
15
Diego Guerra
34
0
0
0
0
0
0
3
Gustavo Carbonieri
33
10
680
0
0
5
0
6
Joao Paulo
35
11
658
0
0
1
0
14
Matheus Castelo
27
12
957
0
0
2
0
4
Santos Rufino de Oliveira Darlan
24
14
1097
0
0
4
0
25
Theo Kruger
26
12
892
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Breninho
20
9
294
1
0
0
0
8
Bruno Silva
39
14
1170
2
0
7
1
15
Carlinhos
26
0
0
0
0
0
0
88
Emerson Martins
34
13
732
0
0
1
0
21
Heytor
18
0
0
0
0
0
0
Jose Augusto
20
0
0
0
0
0
0
5
Junior Dinde
30
14
972
1
0
4
0
20
Marcos Junior
30
0
0
0
0
0
0
27
Nene Bonilha
33
0
0
0
0
0
0
Nunes Pedro
18
0
0
0
0
0
0
Ribeiro Edmilson
19
0
0
0
0
0
0
15
Romarinho
32
8
532
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Braga
24
5
118
3
0
2
0
19
Diego Fernandes
23
12
916
3
0
1
0
9
Jaco
29
12
477
2
0
3
0
21
Luiz Fernando
26
0
0
0
0
0
0
7
Maranhao
35
15
964
2
0
0
0
17
Onojedo Toure
26
0
0
0
0
0
0
21
Ricardinho
36
4
110
1
0
0
0
Rocha Ryan
23
0
0
0
0
0
0
18
Vini Bala
22
0
0
0
0
0
0
18
Vitor Leque
24
0
0
0
0
0
0