Bóng đá, Nigeria: Rivers United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Rivers United
Sân vận động:
Yakubu Gowon Stadium
(Port Harcourt)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akande Abiodun
30
15
1306
0
0
1
0
34
Onisodumeya Osage
22
4
227
0
0
0
0
21
Seidu Mutawakilu
28
4
360
0
0
1
0
16
Sochima Victor
25
5
449
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adamu Sadiq
26
4
332
0
0
0
0
3
Ampiah Emmanuel
32
15
1204
0
0
3
0
5
Ebedebiri Endurance
20
17
1517
1
0
2
0
13
Ekerette Udom
20
8
630
1
0
1
0
33
Emekayi Temple
25
6
461
0
0
1
0
31
Godswill Azeez
21
2
154
0
0
0
0
6
Godswill Enyinnaya
25
22
1970
2
0
2
0
19
Odeh Paul
31
13
1088
0
0
1
0
22
Ohaegbu Anthony
23
14
1244
0
0
4
1
4
Uche Akubueze John
32
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antwi Samuel
23
21
1433
0
0
1
0
24
Arikpo Victor
24
9
381
0
0
1
0
11
Asiegbu Shedrack
25
11
384
0
0
1
0
2
Fehintola Muyiwa Adeola
23
3
257
0
0
0
0
18
Madu Chiamaka
27
6
392
0
0
1
0
29
Matthias Samuel
27
6
152
0
0
1
0
17
Mohammed Farouk
28
12
954
1
0
4
0
10
Oyowah Alex
18
21
1686
6
0
1
0
8
Williams Ukeme
24
7
305
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abubakar Adamu
26
15
1091
2
0
1
0
15
Abubakar Sadiq
26
3
206
0
0
0
0
35
Echeta Deputy
23
17
900
5
0
1
0
30
Eze-Ogbodo Chibuzor
?
7
121
0
0
0
0
9
Gibson Mark
19
8
175
1
0
0
0
12
Korvah Albert
25
1
57
0
0
0
0
26
Kouassi Bernard
29
15
574
2
0
1
0
28
Nwagua Nyima
30
23
1281
5
0
3
0
25
Okejepha Augustine
20
18
1457
0
0
0
0
32
Okpe Andy
22
23
1430
3
0
3
0
7
Suleiman Abba
?
2
54
0
0
1
0
23
Williams Sunday
24
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguma Stanley
54
Evans Ogenyi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akande Abiodun
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adamu Sadiq
26
4
234
0
3
0
0
3
Ampiah Emmanuel
32
4
315
0
0
0
0
5
Ebedebiri Endurance
20
4
357
0
0
1
0
13
Ekerette Udom
20
4
360
1
0
1
0
33
Emekayi Temple
25
3
167
0
0
0
0
6
Godswill Enyinnaya
25
8
720
1
1
3
0
19
Odeh Paul
31
5
406
1
0
2
0
22
Ohaegbu Anthony
23
6
540
0
0
0
0
4
Uche Akubueze John
32
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antwi Samuel
23
5
330
1
0
2
0
11
Asiegbu Shedrack
25
4
237
1
0
0
0
29
Matthias Samuel
27
4
67
0
0
0
0
17
Mohammed Farouk
28
7
555
1
0
3
0
10
Oyowah Alex
18
9
632
4
0
1
0
40
Williams Peter
?
1
23
0
0
0
0
8
Williams Ukeme
24
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Echeta Deputy
23
7
398
1
0
0
0
30
Eze-Ogbodo Chibuzor
?
1
14
0
0
0
0
9
Gibson Mark
19
4
50
0
0
0
0
12
Korvah Albert
25
3
88
0
1
1
0
26
Kouassi Bernard
29
4
65
0
0
0
0
28
Nwagua Nyima
30
8
621
1
0
0
0
25
Okejepha Augustine
20
6
460
1
0
0
0
32
Okpe Andy
22
3
92
0
1
1
0
7
Suleiman Abba
?
1
25
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguma Stanley
54
Evans Ogenyi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akande Abiodun
30
23
2026
0
0
1
0
34
Onisodumeya Osage
22
4
227
0
0
0
0
21
Seidu Mutawakilu
28
4
360
0
0
1
0
16
Sochima Victor
25
5
449
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adamu Sadiq
26
8
566
0
3
0
0
3
Ampiah Emmanuel
32
19
1519
0
0
3
0
5
Ebedebiri Endurance
20
21
1874
1
0
3
0
13
Ekerette Udom
20
12
990
2
0
2
0
33
Emekayi Temple
25
9
628
0
0
1
0
31
Godswill Azeez
21
2
154
0
0
0
0
6
Godswill Enyinnaya
25
30
2690
3
1
5
0
19
Odeh Paul
31
18
1494
1
0
3
0
22
Ohaegbu Anthony
23
20
1784
0
0
4
1
4
Uche Akubueze John
32
9
738
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antwi Samuel
23
26
1763
1
0
3
0
24
Arikpo Victor
24
9
381
0
0
1
0
11
Asiegbu Shedrack
25
15
621
1
0
1
0
2
Fehintola Muyiwa Adeola
23
3
257
0
0
0
0
18
Madu Chiamaka
27
6
392
0
0
1
0
29
Matthias Samuel
27
10
219
0
0
1
0
17
Mohammed Farouk
28
19
1509
2
0
7
0
10
Oyowah Alex
18
30
2318
10
0
2
0
40
Williams Peter
?
1
23
0
0
0
0
8
Williams Ukeme
24
9
471
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abubakar Adamu
26
15
1091
2
0
1
0
15
Abubakar Sadiq
26
3
206
0
0
0
0
35
Echeta Deputy
23
24
1298
6
0
1
0
30
Eze-Ogbodo Chibuzor
?
8
135
0
0
0
0
9
Gibson Mark
19
12
225
1
0
0
0
12
Korvah Albert
25
4
145
0
1
1
0
26
Kouassi Bernard
29
19
639
2
0
1
0
28
Nwagua Nyima
30
31
1902
6
0
3
0
25
Okejepha Augustine
20
24
1917
1
0
0
0
32
Okpe Andy
22
26
1522
3
1
4
0
7
Suleiman Abba
?
3
79
0
0
2
0
23
Williams Sunday
24
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguma Stanley
54
Evans Ogenyi
?
Quảng cáo
Quảng cáo