Bóng đá, Hà Lan: RKAV Volendam trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
RKAV Volendam
Sân vận động:
KWABO-stadion
(Volendam)
Sức chứa:
6 984
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Witte Dominique
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ait Abdellah Waleed
22
3
30
0
0
0
0
13
Karregat Perry
25
3
264
0
0
1
0
2
Schaap Remco
24
2
15
0
0
0
0
3
Schokker Stef
26
3
270
0
0
0
0
12
Tol Rob
21
2
175
0
0
0
0
20
Veerman Max
26
3
227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Plugboer Patrick
25
2
118
0
0
0
0
10
Runderkamp Nick
29
3
269
1
0
0
0
25
Sier Daan
21
1
17
0
0
0
0
16
Tol Iwan
27
1
16
0
0
0
0
4
Veerman Lex
22
3
250
0
0
0
0
8
van Baarsen Daan
26
3
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kroon Pieter
27
3
270
0
0
0
0
9
Kwakman Niels
18
3
24
0
0
0
0
28
Leito Arenchelo
22
3
226
0
0
0
0
11
Pinas Jaymillio
23
3
249
0
1
0
0
5
Stuyt Wessel
26
1
82
0
0
0
0
7
Tol Roy
27
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Witte Dominique
20
2
180
0
0
0
0
29
van der Plas Joey
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ait Abdellah Waleed
22
3
30
0
0
0
0
13
Karregat Perry
25
3
264
0
0
1
0
2
Schaap Remco
24
2
15
0
0
0
0
3
Schokker Stef
26
3
270
0
0
0
0
21
Smit Tom
20
0
0
0
0
0
0
12
Tol Rob
21
2
175
0
0
0
0
20
Veerman Max
26
3
227
0
0
0
0
2
Veerman Rens
23
0
0
0
0
0
0
15
Veerman Stan
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bond Stefan
25
0
0
0
0
0
0
26
Plugboer Patrick
25
2
118
0
0
0
0
10
Runderkamp Nick
29
3
269
1
0
0
0
29
Schokker Timo
21
0
0
0
0
0
0
25
Sier Daan
21
1
17
0
0
0
0
16
Tol Iwan
27
1
16
0
0
0
0
4
Veerman Lex
22
3
250
0
0
0
0
8
van Baarsen Daan
26
3
32
0
0
0
0
14
van Montfort Victor
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kroon Pieter
27
3
270
0
0
0
0
9
Kwakman Niels
18
3
24
0
0
0
0
27
Kwakman Wouter
20
0
0
0
0
0
0
28
Leito Arenchelo
22
3
226
0
0
0
0
11
Pinas Jaymillio
23
3
249
0
1
0
0
5
Stuyt Wessel
26
1
82
0
0
0
0
19
Tol Lennard
24
0
0
0
0
0
0
7
Tol Roy
27
2
180
0
0
0
0