Bóng đá, châu Âu: Romania U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Hindrich Otto
21
0
0
0
0
0
0
90
Sava Razvan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amzar Ionut
20
0
0
0
0
0
0
24
Borza Andrei
18
0
0
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
5
Ignat Cristian
21
0
0
0
0
0
0
27
Ilie Matei
21
0
0
0
0
0
0
2
Maftei David
19
0
0
0
0
0
0
17
Oroian Darius
20
0
0
0
0
0
0
28
Pantea Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
22
Radu Denis
21
0
0
0
0
0
0
18
Stefanovici Stefan
22
0
0
0
0
0
0
6
Tudose Mario
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Akdag Umit
20
0
0
0
0
0
0
18
Corbu Marius
21
0
0
0
0
0
0
24
Grameni Constantin
21
0
0
0
0
0
0
19
Ilie Rares
21
0
0
0
0
0
0
21
Mihai Cristian
19
0
0
0
0
0
0
8
Mihai Luca
20
0
0
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
0
0
0
0
0
0
18
Vulturar Catalin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
0
0
0
0
0
0
99
Blanuta Vladislav
22
0
0
0
0
0
0
45
Burnete Rares
20
0
0
0
0
0
0
37
Danciu Marian
22
0
0
0
0
0
0
30
Mazilu Adrian
18
0
0
0
0
0
0
9
Munteanu Louis
21
0
0
0
0
0
0
99
Musi Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
7
Stoica Ianis
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancu Daniel
46
Quảng cáo
Quảng cáo