Bóng đá: Rosengard Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Rosengard Nữ
Sân vận động:
Malmo IP
(Malmö)
Sức chứa:
7 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Allsvenskan Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumings Eartha
26
12
1080
0
0
0
0
13
Murphy Samantha
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cronquist Jo-Anne
20
15
1230
0
0
1
0
5
Hartikainen Anni
22
11
469
0
0
2
0
11
Johansson Molly
23
16
1144
1
0
4
0
4
Pennsater Emma
27
7
484
2
0
0
0
6
Pikkujamsa Elli
25
4
296
0
0
1
0
2
Sorbo Thea
22
5
287
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Hanna
23
17
1000
2
2
2
0
18
Ayinde Halimatu
30
12
910
0
0
1
0
49
Enehov Alice
18
3
9
0
0
0
0
8
Jansson Emma
29
16
1412
2
2
1
1
19
Johansson Maja
20
8
225
0
1
0
0
14
Larsson Emilia
27
17
1062
4
1
0
0
30
Oyama Aemu
20
5
379
0
0
0
0
16
Pelgander Emilia
21
17
1261
0
0
3
0
23
Pobegaylo Anastasia
21
1
90
0
0
0
0
50
Sjostrom Filippa
17
7
64
0
0
1
0
20
Stojanovska Mikaela
18
1
5
0
0
0
0
10
Tryggvadottir Isabella
19
10
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bjorklund Tilde
19
1
7
0
0
0
0
24
Imo Anam
24
4
355
1
0
0
0
21
Sevenius Oona
21
13
1074
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Murphy Samantha
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cronquist Jo-Anne
20
1
45
0
0
1
0
11
Johansson Molly
23
2
120
0
0
1
0
4
Pennsater Emma
27
1
81
0
0
0
0
6
Pikkujamsa Elli
25
2
107
0
0
1
0
2
Sorbo Thea
22
2
164
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Hanna
23
1
46
0
0
0
0
18
Ayinde Halimatu
30
2
164
0
0
1
0
49
Enehov Alice
18
1
10
0
0
0
0
8
Jansson Emma
29
2
180
0
0
0
0
14
Larsson Emilia
27
2
180
3
0
0
0
30
Oyama Aemu
20
2
101
0
0
0
0
16
Pelgander Emilia
21
2
125
0
0
0
0
23
Pobegaylo Anastasia
21
2
180
0
0
0
0
50
Sjostrom Filippa
17
2
100
1
0
0
0
20
Stojanovska Mikaela
18
1
17
0
0
0
0
10
Tryggvadottir Isabella
19
2
27
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Imo Anam
24
2
162
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Saga
18
0
0
0
0
0
0
1
Cumings Eartha
26
12
1080
0
0
0
0
12
Dautovic-Rix Adela
17
0
0
0
0
0
0
1
Lynn Shannon
39
0
0
0
0
0
0
13
Murphy Samantha
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cronquist Jo-Anne
20
16
1275
0
0
2
0
5
Hartikainen Anni
22
11
469
0
0
2
0
11
Johansson Molly
23
18
1264
1
0
5
0
4
Pennsater Emma
27
8
565
2
0
0
0
6
Pikkujamsa Elli
25
6
403
0
0
2
0
2
Sorbo Thea
22
7
451
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Hanna
23
18
1046
2
2
2
0
18
Ayinde Halimatu
30
14
1074
0
0
2
0
49
Enehov Alice
18
4
19
0
0
0
0
22
Hazekawa Yuna
22
0
0
0
0
0
0
8
Jansson Emma
29
18
1592
2
2
1
1
19
Johansson Maja
20
8
225
0
1
0
0
14
Larsson Emilia
27
19
1242
7
1
0
0
46
Maravall Rebecca
19
0
0
0
0
0
0
30
Oyama Aemu
20
7
480
0
0
0
0
16
Pelgander Emilia
21
19
1386
0
0
3
0
23
Pobegaylo Anastasia
21
3
270
0
0
0
0
50
Sjostrom Filippa
17
9
164
1
0
1
0
20
Stojanovska Mikaela
18
2
22
0
0
0
0
10
Tryggvadottir Isabella
19
12
254
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bjorklund Tilde
19
1
7
0
0
0
0
24
Imo Anam
24
6
517
4
0
0
0
21
Sevenius Oona
21
13
1074
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
37