Bóng đá, Pháp: Rouen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Rouen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maraval Axel
30
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amede Kabongo Ruffice
Chấn thương
23
8
457
0
0
1
0
18
Bassin Clement
29
28
2191
1
1
3
0
23
Bouzamoucha Sofyane
23
27
2226
2
0
7
0
28
Laurent Jeremie
19
4
62
0
0
0
0
29
Mion Mathieu
23
26
2075
2
0
7
1
26
Sanson Valentin
31
27
2336
1
0
2
1
2
Sy Lamine
21
31
2613
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmoula Malik
31
21
1311
2
0
6
0
17
Allee Ahmad
28
24
1643
0
4
2
0
25
Allee Zana
30
12
470
1
0
0
0
27
Benkaid Hicham
34
23
1613
2
5
4
0
14
Bensoula Nael
?
15
689
0
0
0
0
6
Benzia Mustapha
33
32
2766
0
0
3
0
22
Bernasque Antoine
22
9
417
0
0
0
0
21
Deschamps Florian
20
4
103
0
0
0
0
12
Ouadah Mohamed
29
15
839
1
0
2
0
10
Sahloune Abdejalil
29
19
835
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bezzekhami Omar
28
24
1316
2
0
1
1
7
Loppy Damien
26
32
1861
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Ornano Maxime
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aggoune Leonard
26
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amede Kabongo Ruffice
Chấn thương
23
2
174
0
0
0
0
18
Bassin Clement
29
6
360
4
0
0
0
23
Bouzamoucha Sofyane
23
3
270
1
0
0
0
28
Laurent Jeremie
19
1
6
0
0
0
0
29
Mion Mathieu
23
3
180
0
0
1
0
26
Sanson Valentin
31
4
360
1
0
0
0
2
Sy Lamine
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmoula Malik
31
2
156
0
0
0
0
17
Allee Ahmad
28
3
171
0
0
0
0
25
Allee Zana
30
3
21
0
0
0
0
27
Benkaid Hicham
34
4
352
0
0
1
0
14
Bensoula Nael
?
2
82
0
0
0
0
6
Benzia Mustapha
33
3
270
0
0
0
0
22
Bernasque Antoine
22
4
29
0
0
0
0
21
Deschamps Florian
20
1
90
0
0
1
0
12
Ouadah Mohamed
29
4
127
0
0
1
0
10
Sahloune Abdejalil
29
3
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bezzekhami Omar
28
4
204
1
0
1
0
7
Loppy Damien
26
4
325
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Ornano Maxime
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aggoune Leonard
26
4
360
0
0
2
0
1
Maraval Axel
30
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amede Kabongo Ruffice
Chấn thương
23
10
631
0
0
1
0
18
Bassin Clement
29
34
2551
5
1
3
0
23
Bouzamoucha Sofyane
23
30
2496
3
0
7
0
28
Laurent Jeremie
19
5
68
0
0
0
0
29
Mion Mathieu
23
29
2255
2
0
8
1
26
Sanson Valentin
31
31
2696
2
0
2
1
2
Sy Lamine
21
35
2973
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmoula Malik
31
23
1467
2
0
6
0
17
Allee Ahmad
28
27
1814
0
4
2
0
25
Allee Zana
30
15
491
1
0
0
0
27
Benkaid Hicham
34
27
1965
2
5
5
0
14
Bensoula Nael
?
17
771
0
0
0
0
6
Benzia Mustapha
33
35
3036
0
0
3
0
22
Bernasque Antoine
22
13
446
0
0
0
0
21
Deschamps Florian
20
5
193
0
0
1
0
12
Ouadah Mohamed
29
19
966
1
0
3
0
10
Sahloune Abdejalil
29
22
838
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bezzekhami Omar
28
28
1520
3
0
2
1
7
Loppy Damien
26
36
2186
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Ornano Maxime
43
Quảng cáo
Quảng cáo