Bóng đá, Bỉ: Royale Union SG trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Royale Union SG
Sân vận động:
Stade Joseph Marien
(Brusel)
Sức chứa:
9 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Imbrechts Joachim
22
1
21
0
0
0
0
12
Lindner Heinz
33
1
90
0
0
0
0
49
Moris Anthony
34
35
3130
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
32
33
2926
1
1
9
1
48
Leysen Fedde
Chấn thương vai
20
4
336
0
0
2
0
5
Mac Allister Kevin
26
26
2127
1
0
7
0
28
Machida Koki
26
28
2450
0
1
5
1
26
Sykes Ross
25
21
1558
4
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amani Lazare
26
29
1644
0
5
4
0
21
Castro-Montes Alessio
26
29
2334
3
3
4
0
33
Huygevelde Nathan
20
2
4
0
0
0
0
10
Lapoussin Loic
28
29
2344
5
4
8
0
23
Puertas Cameron
25
36
2965
11
15
4
0
4
Rasmussen Mathias
26
32
1810
2
2
4
0
13
Rodriguez Kevin
24
18
490
3
2
1
0
27
Sadiki Noah
19
33
1513
0
1
1
0
11
Teklab Henok
25
17
607
0
2
3
0
24
Vanhoutte Charles
25
35
2768
0
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Amoura Mohamed
23
28
1861
18
3
7
0
9
Eckert Ayensa Dennis
27
28
1237
8
2
1
0
19
Francois Guillaume
33
5
69
0
0
1
0
7
Kabangu Elton
26
14
157
1
1
0
0
29
Nilsson Gustaf
26
31
1961
14
4
8
0
17
Terho Casper
20
21
1003
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Imbrechts Joachim
22
2
180
0
0
0
0
49
Moris Anthony
34
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
32
3
270
0
0
2
0
48
Leysen Fedde
Chấn thương vai
20
3
214
1
0
0
0
5
Mac Allister Kevin
26
5
322
0
0
1
1
28
Machida Koki
26
2
124
1
0
0
0
26
Sykes Ross
25
5
431
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amani Lazare
26
3
185
0
1
1
0
21
Castro-Montes Alessio
26
3
237
0
0
0
0
10
Lapoussin Loic
28
4
185
1
0
2
0
23
Puertas Cameron
25
3
199
0
1
0
0
4
Rasmussen Mathias
26
5
372
1
0
1
0
13
Rodriguez Kevin
24
3
244
1
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
4
327
0
1
0
0
11
Teklab Henok
25
3
234
0
0
0
0
24
Vanhoutte Charles
25
4
271
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Amoura Mohamed
23
3
205
1
0
1
0
9
Eckert Ayensa Dennis
27
3
101
0
0
0
0
19
Francois Guillaume
33
2
32
0
0
0
0
7
Kabangu Elton
26
3
100
0
0
0
0
29
Nilsson Gustaf
26
3
222
0
0
0
0
17
Terho Casper
20
3
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Moris Anthony
34
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
32
8
720
1
0
1
0
48
Leysen Fedde
Chấn thương vai
20
2
91
0
0
0
0
5
Mac Allister Kevin
26
8
715
0
0
3
0
28
Machida Koki
26
7
630
0
0
0
0
26
Sykes Ross
25
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amani Lazare
26
8
609
0
1
0
0
21
Castro-Montes Alessio
26
6
468
0
0
0
0
33
Huygevelde Nathan
20
1
14
0
0
0
0
10
Lapoussin Loic
28
8
638
0
0
1
0
23
Puertas Cameron
25
8
674
2
3
1
0
4
Rasmussen Mathias
26
7
222
0
1
0
0
13
Rodriguez Kevin
24
6
241
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
19
8
370
0
0
3
0
11
Teklab Henok
25
2
30
0
0
0
0
24
Vanhoutte Charles
25
7
541
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Amoura Mohamed
23
6
440
2
1
1
0
9
Eckert Ayensa Dennis
27
6
210
2
0
1
0
7
Kabangu Elton
26
1
6
0
0
0
0
29
Nilsson Gustaf
26
6
283
0
1
1
0
17
Terho Casper
20
7
326
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lindner Heinz
33
2
180
0
0
1
0
49
Moris Anthony
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
32
3
270
0
0
2
0
5
Mac Allister Kevin
26
2
177
0
0
0
0
28
Machida Koki
26
4
359
0
0
2
0
26
Sykes Ross
25
3
95
0
0
0
0
38
Tshilanda Daniel Kabongo
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amani Lazare
26
2
94
0
0
0
0
21
Castro-Montes Alessio
26
4
360
0
0
0
0
33
Huygevelde Nathan
20
1
2
0
0
0
0
10
Lapoussin Loic
28
4
297
0
1
0
0
23
Puertas Cameron
25
4
295
1
0
0
0
4
Rasmussen Mathias
26
4
281
2
1
0
0
27
Sadiki Noah
19
3
243
0
0
0
0
11
Teklab Henok
25
4
94
0
0
0
0
24
Vanhoutte Charles
25
3
248
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Amoura Mohamed
23
3
262
0
2
2
0
9
Eckert Ayensa Dennis
27
4
121
1
0
1
0
29
Nilsson Gustaf
26
4
312
1
0
0
0
17
Terho Casper
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Imbrechts Joachim
22
3
201
0
0
0
0
12
Lindner Heinz
33
3
270
0
0
1
0
32
Lopes Tiago
21
0
0
0
0
0
0
49
Moris Anthony
34
48
4300
0
0
3
1
34
Wenssens Maxime
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgess Christian
32
47
4186
2
1
14
1
85
Dony Arnaud
19
0
0
0
0
0
0
48
Leysen Fedde
Chấn thương vai
20
9
641
1
0
2
0
5
Mac Allister Kevin
26
41
3341
1
0
11
1
28
Machida Koki
26
41
3563
1
1
7
1
26
Sykes Ross
25
30
2089
5
0
3
0
38
Tshilanda Daniel Kabongo
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amani Lazare
26
42
2532
0
7
5
0
21
Castro-Montes Alessio
26
42
3399
3
3
4
0
33
Huygevelde Nathan
20
4
20
0
0
0
0
10
Lapoussin Loic
28
45
3464
6
5
11
0
23
Puertas Cameron
25
51
4133
14
19
5
0
4
Rasmussen Mathias
26
48
2685
5
4
5
0
13
Rodriguez Kevin
24
27
975
4
2
1
0
27
Sadiki Noah
19
48
2453
0
2
4
0
11
Teklab Henok
25
26
965
0
2
3
0
24
Vanhoutte Charles
25
49
3828
0
2
15
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Amoura Mohamed
23
40
2768
21
6
11
0
9
Eckert Ayensa Dennis
27
41
1669
11
2
3
0
19
Francois Guillaume
33
7
101
0
0
1
0
7
Kabangu Elton
26
18
263
1
1
0
0
29
Nilsson Gustaf
26
44
2778
15
5
9
0
17
Terho Casper
20
32
1603
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
50
Quảng cáo
Quảng cáo