Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Prijedor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Prijedor
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Prijedor)
Sức chứa:
3 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dubljanic Miso
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abel Pascual
29
6
540
1
0
0
0
2
Djekic Djuro-Giulio
20
5
450
0
1
1
0
25
Mrijaj Arber
24
4
270
0
0
0
0
5
Pekija Nemanja
32
5
390
0
0
0
0
17
Racic Filip
22
1
90
0
0
0
0
26
Rakovic Nemanja
23
3
226
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amoah Joseph
27
6
408
0
0
1
0
88
Grbic Viktor
21
1
61
0
0
0
0
70
Gvasalia Demetre
23
2
113
0
0
0
0
11
Kocic Branislav
23
5
302
0
0
1
0
8
Mohedano Andres
29
5
450
2
0
1
0
6
Molls Donald
27
5
281
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bolivar Jorge
28
3
187
0
0
0
0
9
Galic Max
21
6
539
0
0
1
0
77
Keranovic Nedim
18
6
346
0
0
2
0
27
Lamadzema Kenan
20
4
207
0
0
0
0
7
Milanovic Ognjen
23
3
64
0
0
0
0
80
Misimovic Luka
20
1
46
0
0
0
0
66
Radakovic Stefan
24
1
24
0
0
0
0
18
Radjenovic Aljosa
19
1
9
0
0
0
0
47
Roncal Alvaro
24
1
39
0
0
1
1
10
Savanovic Mihajlo
31
6
238
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ognjenovic Perica
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dubljanic Miso
25
6
540
0
0
1
0
1
Trninic Aleksa
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abel Pascual
29
6
540
1
0
0
0
55
Bilbija Milorad
22
0
0
0
0
0
0
21
Corral Garcia Roberto
27
0
0
0
0
0
0
2
Djekic Djuro-Giulio
20
5
450
0
1
1
0
25
Mrijaj Arber
24
4
270
0
0
0
0
5
Pekija Nemanja
32
5
390
0
0
0
0
19
Predojevic Filip
19
0
0
0
0
0
0
17
Racic Filip
22
1
90
0
0
0
0
26
Rakovic Nemanja
23
3
226
0
0
2
0
31
Susic Savo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amoah Joseph
27
6
408
0
0
1
0
24
Dragojevic Jovan
17
0
0
0
0
0
0
88
Grbic Viktor
21
1
61
0
0
0
0
70
Gvasalia Demetre
23
2
113
0
0
0
0
11
Kocic Branislav
23
5
302
0
0
1
0
8
Mohedano Andres
29
5
450
2
0
1
0
6
Molls Donald
27
5
281
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bolivar Jorge
28
3
187
0
0
0
0
9
Galic Max
21
6
539
0
0
1
0
77
Keranovic Nedim
18
6
346
0
0
2
0
27
Lamadzema Kenan
20
4
207
0
0
0
0
20
Mikic Filip
23
0
0
0
0
0
0
7
Milanovic Ognjen
23
3
64
0
0
0
0
80
Misimovic Luka
20
1
46
0
0
0
0
66
Radakovic Stefan
24
1
24
0
0
0
0
18
Radjenovic Aljosa
19
1
9
0
0
0
0
47
Roncal Alvaro
24
1
39
0
0
1
1
10
Savanovic Mihajlo
31
6
238
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ognjenovic Perica
48