Bóng đá, Tây Ban Nha: Sabadell trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sabadell
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ortola Adrian
30
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amelibia Jonan
30
22
1894
0
0
3
0
6
Calavera Jordi
28
9
692
0
0
3
0
3
Fernandez Jesus
24
2
96
0
0
1
0
28
Fernandez Pau
?
1
7
0
0
0
0
16
Herrero Toni
22
31
2593
3
0
0
1
23
Monroy Pablo
25
8
605
0
0
4
2
4
Pujol Ricard
26
15
614
0
0
2
0
5
Resta Pau
23
33
2917
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baena Raul
35
8
182
0
0
0
1
12
Costa Marc
21
5
191
0
0
0
0
12
Domenech Marc
21
24
1602
1
0
4
0
8
Gualda Alejandro
26
25
1491
0
0
6
0
21
Maestre Garcia Sergio
33
8
564
0
0
0
0
7
Moyano Antonio
23
24
1772
4
0
5
0
27
Saez Marc
22
18
714
0
0
1
0
18
Salvador Carles
33
11
846
0
0
4
0
26
Sander Ballero
19
7
383
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abde
24
15
1280
3
0
3
0
11
Astals David
22
32
2757
1
0
5
0
14
Baselga Marcos
25
20
949
3
0
0
0
19
Garcia Nando
29
21
827
0
0
0
0
17
Kopotun Vladyslav
23
29
1542
4
0
5
0
9
Martinez Bel Jose Manuel
32
25
1331
4
0
1
0
23
Soto David
31
15
520
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Escribano Biel
?
0
0
0
0
0
0
1
Leal Froilan
23
0
0
0
0
0
0
29
Lopez Victor
21
0
0
0
0
0
0
13
Ortola Adrian
30
33
2970
0
0
3
0
24
Tou Sebastien Koula
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amelibia Jonan
30
22
1894
0
0
3
0
30
Bonet Nacho
22
0
0
0
0
0
0
6
Calavera Jordi
28
9
692
0
0
3
0
3
Fernandez Jesus
24
2
96
0
0
1
0
28
Fernandez Pau
?
1
7
0
0
0
0
32
Font Jan
?
0
0
0
0
0
0
16
Herrero Toni
22
31
2593
3
0
0
1
23
Monroy Pablo
25
8
605
0
0
4
2
4
Pujol Ricard
26
15
614
0
0
2
0
5
Resta Pau
23
33
2917
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baena Raul
35
8
182
0
0
0
1
12
Costa Marc
21
5
191
0
0
0
0
12
Domenech Marc
21
24
1602
1
0
4
0
8
Gualda Alejandro
26
25
1491
0
0
6
0
21
Maestre Garcia Sergio
33
8
564
0
0
0
0
7
Moyano Antonio
23
24
1772
4
0
5
0
27
Saez Marc
22
18
714
0
0
1
0
18
Salvador Carles
33
11
846
0
0
4
0
26
Sander Ballero
19
7
383
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abde
24
15
1280
3
0
3
0
11
Astals David
22
32
2757
1
0
5
0
14
Baselga Marcos
25
20
949
3
0
0
0
19
Garcia Nando
29
21
827
0
0
0
0
17
Kopotun Vladyslav
23
29
1542
4
0
5
0
9
Martinez Bel Jose Manuel
32
25
1331
4
0
1
0
23
Soto David
31
15
520
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo