Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Sakaryaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
Sân vận động:
Sakarya Atatürk Stadi
(Adapazari)
Sức chứa:
28 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Demir Ibrahim
28
1
90
0
0
0
0
35
Topaloglu Cihan
32
31
2790
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dikmen Erdi
27
24
1910
1
1
3
2
12
Donkor Isaac
28
21
1851
0
0
5
1
3
Menderes Caglayan
24
12
647
1
0
1
0
5
Uzun Bulent
33
25
2108
0
0
4
0
70
Yildirim Oguz
29
25
1977
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akpinar Murat
25
24
1516
2
5
4
0
61
Cevahir Bulent
32
12
782
0
1
1
0
72
Erturk Muhammed
30
7
253
0
0
1
0
20
Kilic Hasan
31
21
1731
3
3
4
1
8
Kurt Sinan
29
23
1697
1
2
5
0
6
Rotman Rajko
35
30
2268
1
0
7
0
25
Simon Nsana
24
16
591
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Del Valle Yonathan
33
32
1964
15
5
3
0
45
Dimitrov Zdravko
25
15
715
1
3
0
0
4
Kasongo Kabongo
29
27
1893
8
0
1
0
19
Kilinc Koray
24
6
63
0
1
1
0
9
Ndlovu Dino
34
17
637
4
0
2
0
22
Onur Samed
21
11
321
0
1
1
0
21
Roshi Odise
32
30
2008
5
3
5
1
10
Suleyman Burak
29
28
1592
2
7
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanli Tuncay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bostan Orhan
19
1
19
0
0
0
0
13
Demir Ibrahim
28
1
90
0
0
0
0
90
Tekogul Yunus
19
1
71
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dikmen Erdi
27
2
117
0
0
1
0
3
Menderes Caglayan
24
2
136
0
0
0
0
27
Sanli Berat
19
2
65
0
0
1
0
5
Uzun Bulent
33
1
19
0
0
0
0
70
Yildirim Oguz
29
1
77
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akpinar Murat
25
2
102
0
1
0
0
61
Cevahir Bulent
32
2
162
0
0
0
0
8
Kurt Sinan
29
1
85
0
0
0
0
6
Rotman Rajko
35
1
90
0
0
0
0
25
Simon Nsana
24
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Aydin Kerem Yusuf
17
1
6
0
0
0
0
45
Dimitrov Zdravko
25
1
65
1
0
0
0
4
Kasongo Kabongo
29
1
90
0
0
0
0
9
Ndlovu Dino
34
1
90
1
0
0
0
10
Suleyman Burak
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanli Tuncay
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bostan Orhan
19
1
19
0
0
0
0
13
Demir Ibrahim
28
2
180
0
0
0
0
90
Tekogul Yunus
19
1
71
0
0
0
0
35
Topaloglu Cihan
32
31
2790
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dikmen Erdi
27
26
2027
1
1
4
2
12
Donkor Isaac
28
21
1851
0
0
5
1
3
Menderes Caglayan
24
14
783
1
0
1
0
27
Sanli Berat
19
2
65
0
0
1
0
5
Uzun Bulent
33
26
2127
0
0
4
0
70
Yildirim Oguz
29
26
2054
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akpinar Murat
25
26
1618
2
6
4
0
61
Cevahir Bulent
32
14
944
0
1
1
0
72
Erturk Muhammed
30
7
253
0
0
1
0
20
Kilic Hasan
31
21
1731
3
3
4
1
8
Kurt Sinan
29
24
1782
1
2
5
0
6
Rotman Rajko
35
31
2358
1
0
7
0
25
Simon Nsana
24
18
726
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Aydin Kerem Yusuf
17
1
6
0
0
0
0
28
Del Valle Yonathan
33
32
1964
15
5
3
0
45
Dimitrov Zdravko
25
16
780
2
3
0
0
30
Guvenli Efe
18
0
0
0
0
0
0
4
Kasongo Kabongo
29
28
1983
8
0
1
0
19
Kilinc Koray
24
6
63
0
1
1
0
9
Ndlovu Dino
34
18
727
5
0
2
0
22
Onur Samed
21
11
321
0
1
1
0
21
Roshi Odise
32
30
2008
5
3
5
1
10
Suleyman Burak
29
29
1682
2
7
3
1
86
Yilmazer Kazim Efe
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanli Tuncay
42
Quảng cáo
Quảng cáo