Bóng đá, Phần Lan: SalPa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
SalPa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koponen Jere
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
4
347
0
0
0
0
17
John Michael
21
5
429
1
0
1
0
14
Kepot Daniel
23
5
422
1
0
1
0
20
Olsbo Valtteri
22
3
126
0
0
1
0
8
Poysa Severi
21
3
123
0
0
1
0
16
Sistonen Topi
18
4
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
4
357
0
0
1
0
4
Foster Keir
19
5
332
3
0
1
0
22
Jannes Aleksi
21
5
432
0
1
0
0
13
Jarvinen Julius
25
5
269
0
0
2
0
5
Miyamoto Koki
23
2
30
0
0
0
0
9
Tainio Maximus
22
5
404
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haruna Baba
21
1
8
0
0
0
0
11
Jakonen Olli
24
5
450
5
0
1
0
10
Jakonen Oskari
27
4
188
0
0
1
0
7
Jalonen Jasper
18
2
21
0
0
0
0
26
Mekki Adam
22
2
39
0
0
0
0
12
Otu Kwame
22
5
330
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koponen Jere
31
1
90
0
0
0
0
30
Mikkonen Antto
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
2
109
0
0
1
1
17
John Michael
21
3
259
0
0
2
0
14
Kepot Daniel
23
3
155
0
0
0
0
15
Meura Joonas
25
3
218
1
0
0
0
20
Olsbo Valtteri
22
3
189
0
0
0
0
8
Poysa Severi
21
4
229
0
0
0
0
16
Sistonen Topi
18
4
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
4
339
0
0
0
0
4
Foster Keir
19
4
292
1
0
0
0
22
Jannes Aleksi
21
4
353
0
0
0
0
13
Jarvinen Julius
25
2
152
0
0
2
0
5
Miyamoto Koki
23
3
209
0
0
0
0
9
Tainio Maximus
22
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haruna Baba
21
3
71
0
0
1
0
11
Jakonen Olli
24
3
270
1
0
0
0
10
Jakonen Oskari
27
3
152
0
0
0
0
7
Jalonen Jasper
18
2
119
0
0
0
0
26
Mekki Adam
22
2
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koponen Jere
31
6
540
0
0
0
0
1
Koski Joonas
17
0
0
0
0
0
0
30
Mikkonen Antto
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
6
456
0
0
1
1
17
John Michael
21
8
688
1
0
3
0
14
Kepot Daniel
23
8
577
1
0
1
0
15
Meura Joonas
25
3
218
1
0
0
0
20
Olsbo Valtteri
22
6
315
0
0
1
0
8
Poysa Severi
21
7
352
0
0
1
0
16
Sistonen Topi
18
8
412
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
8
696
0
0
1
0
4
Foster Keir
19
9
624
4
0
1
0
22
Jannes Aleksi
21
9
785
0
1
0
0
13
Jarvinen Julius
25
7
421
0
0
4
0
5
Miyamoto Koki
23
5
239
0
0
0
0
9
Tainio Maximus
22
7
512
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haruna Baba
21
4
79
0
0
1
0
11
Jakonen Olli
24
8
720
6
0
1
0
10
Jakonen Oskari
27
7
340
0
0
1
0
7
Jalonen Jasper
18
4
140
0
0
0
0
26
Mekki Adam
22
4
114
1
0
0
0
12
Otu Kwame
22
5
330
0
0
1
0
9
Rrustemi Ermal
15
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
28
Quảng cáo
Quảng cáo