Bóng đá: Samartex - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Samartex
Sân vận động:
Samartex Park
(Tarkwa)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
28
0
0
0
0
0
0
22
Baah Kofi
27
0
0
0
0
0
0
1
Issah Shaibu Rafique
18
0
0
0
0
0
0
16
Zakari Musah
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Ebenezer
26
0
0
0
0
0
0
33
Adu Emmanuel
29
0
0
0
0
0
0
17
Afful Isaac
26
0
0
0
0
0
0
25
Agbesimah Kofi
28
0
0
0
0
0
0
31
Gyabeng Desmond
23
0
0
0
0
0
0
13
Koduah Felix
19
0
0
0
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
22
0
0
0
0
0
0
32
Sewornu James
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baffoe Isaac
19
0
0
0
0
0
0
24
Essien Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
35
Ocran Ebenezer
29
0
0
0
0
0
0
14
Sarpong Akwasi
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
24
0
0
0
0
0
0
4
Afful Benedict
17
0
0
0
0
0
0
4
Afull Benedict
17
0
0
0
0
0
0
23
Avadzi Godsway
?
0
0
0
0
0
0
11
Boakye Owusu Emmanuel
25
0
0
0
0
0
0
19
Dramani Dramani
23
0
0
0
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
21
0
0
0
0
0
0
9
Gyetuah Francis
29
0
0
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
26
Mankuyeli Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
10
Musa Baba
23
0
0
0
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ennin Christopher
43