Bóng đá, Ý: Sambenedettese trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Sambenedettese
Sân vận động:
Stadio Comunale Riviera delle Palme
Sức chứa:
13 786
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Orsini Tommaso
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dalmazzi Alessandro
31
2
180
0
0
0
0
20
Paolini Simone
28
1
45
0
0
0
0
17
Pezzola Leonardo
23
2
180
0
0
0
0
14
Tosi Filippo
19
2
168
0
0
0
0
19
Vesprini Riccardo
19
1
1
0
0
0
0
4
Zini Alessio
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alfieri Vincenzo
22
2
180
0
0
1
0
8
Bongelli Riccardo
18
1
1
0
0
0
0
18
Candellori Kevin
29
1
90
0
0
1
0
30
Napolitano Luca
21
2
21
0
0
0
0
10
Sbaffo Alessandro
35
2
7
0
0
0
0
90
Scafetta Francesco
23
2
78
0
0
0
0
37
Toure Moussa
19
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Battista Nazareno
27
2
72
0
0
0
0
9
Eusepi Umberto
36
2
175
0
0
0
0
47
Konate Amadou
22
2
175
1
0
1
0
7
Marranzino Pasquale
21
2
161
0
0
0
0
37
Toure Nouhan
24
2
96
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cultraro Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
12
Grillo Matteo
18
0
0
0
0
0
0
1
Orsini Tommaso
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chelli Mirko
19
0
0
0
0
0
0
32
Chiatante Federico
20
0
0
0
0
0
0
21
Dalmazzi Alessandro
31
2
180
0
0
0
0
20
Paolini Simone
28
1
45
0
0
0
0
17
Pezzola Leonardo
23
2
180
0
0
0
0
14
Tosi Filippo
19
2
168
0
0
0
0
19
Vesprini Riccardo
19
1
1
0
0
0
0
4
Zini Alessio
27
2
180
0
0
1
0
15
Zoboletti Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alfieri Vincenzo
22
2
180
0
0
1
0
8
Bongelli Riccardo
18
1
1
0
0
0
0
18
Candellori Kevin
29
1
90
0
0
1
0
6
Lulli Luca
33
0
0
0
0
0
0
30
Napolitano Luca
21
2
21
0
0
0
0
10
Sbaffo Alessandro
35
2
7
0
0
0
0
90
Scafetta Francesco
23
2
78
0
0
0
0
94
Tataranni Flavio
19
0
0
0
0
0
0
37
Toure Moussa
19
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Battista Nazareno
27
2
72
0
0
0
0
9
Eusepi Umberto
36
2
175
0
0
0
0
77
Iaiunese Cristian
19
0
0
0
0
0
0
47
Konate Amadou
22
2
175
1
0
1
0
7
Marranzino Pasquale
21
2
161
0
0
0
0
70
Martins Kevin
20
0
0
0
0
0
0
37
Toure Nouhan
24
2
96
0
0
0
0