Bóng đá, Brazil: Sampaio Correa FE trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sampaio Correa FE
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo
36
2
180
0
0
0
0
1
Leandro
23
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Betao
24
6
224
0
0
2
0
18
Eduardo Rosado
25
8
388
0
0
2
0
15
Elenilson
25
3
148
0
0
1
0
6
Guilherme
31
11
703
0
0
1
0
3
Indio
30
11
990
1
0
2
0
2
Lucas Carvalho
28
10
661
0
0
0
0
14
Pablo
33
2
180
0
0
0
0
16
Paulo Vitor
35
8
494
0
0
2
0
22
Ryan Silva
20
2
2
0
0
1
0
13
Yago Rocha
29
8
313
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alexandre Souza
22
4
283
0
0
0
0
20
Davi Santos
25
9
411
1
0
2
0
10
Gabriel Agu
24
11
691
1
0
4
0
21
Gustavo Tonoli
26
6
233
0
0
0
0
17
Josiel
31
1
22
0
0
1
0
11
Rafael Pernao
31
10
699
0
0
2
0
5
Rodrigo Dantas
34
12
848
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abner
28
8
417
0
0
4
0
7
Cruz Manhaes Octavio
27
7
220
1
0
2
0
18
Hugo Cabral
35
7
400
1
0
0
0
20
Rafael Costa
36
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampaio Alfredo
65
Silvestre dos Anjos
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo
36
2
180
0
0
0
0
1
Leandro
23
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Betao
24
6
224
0
0
2
0
18
Eduardo Rosado
25
8
388
0
0
2
0
15
Elenilson
25
3
148
0
0
1
0
6
Guilherme
31
11
703
0
0
1
0
31
Igor
21
0
0
0
0
0
0
3
Indio
30
11
990
1
0
2
0
2
Lucas Carvalho
28
10
661
0
0
0
0
14
Pablo
33
2
180
0
0
0
0
16
Paulo Vitor
35
8
494
0
0
2
0
22
Ryan Silva
20
2
2
0
0
1
0
13
Yago Rocha
29
8
313
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alexandre Souza
22
4
283
0
0
0
0
20
Davi Santos
25
9
411
1
0
2
0
10
Gabriel Agu
24
11
691
1
0
4
0
21
Gustavo Tonoli
26
6
233
0
0
0
0
17
Josiel
31
1
22
0
0
1
0
11
Rafael Pernao
31
10
699
0
0
2
0
5
Rodrigo Dantas
34
12
848
0
0
1
0
22
da Silva Almeida Caique Pinheiro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abner
28
8
417
0
0
4
0
7
Cruz Manhaes Octavio
27
7
220
1
0
2
0
18
Hugo Cabral
35
7
400
1
0
0
0
20
Rafael Costa
36
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampaio Alfredo
65
Silvestre dos Anjos
43
Quảng cáo
Quảng cáo