Bóng đá, Brazil: Sampaio Correa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sampaio Correa
Sân vận động:
Estádio Governador João Castelo
(São Luís)
Sức chứa:
40 149
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bruno Cortez
37
2
180
0
0
0
0
4
Fabio Aguiar
35
1
76
0
0
0
0
23
Lucas Lopes
26
2
136
0
0
0
0
2
Luiz Rafael
21
1
46
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
1
90
0
0
0
0
22
Thallyson
32
2
154
0
0
0
0
16
Thiago Rosa
22
2
28
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Escuro
29
2
135
0
0
1
0
19
Evandro
31
2
124
0
0
0
0
8
Ferreira
37
2
161
0
0
1
0
21
Gazao
22
1
28
0
0
0
0
5
Pablo Oliveira
28
1
30
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
36
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adauto
43
1
28
0
0
1
0
9
Brunao
25
2
120
0
0
0
0
17
Claudio Cebolinha
21
1
20
0
0
0
0
7
Edrean
28
2
135
0
0
0
0
18
Joao Felipe
25
2
153
0
0
1
0
11
Pimentinha
36
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Dejair
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe
40
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bruno Cortez
37
1
90
0
0
0
0
4
Fabio Aguiar
35
1
90
0
0
1
0
3
Hiago Cena
26
1
16
0
0
1
0
2
Luiz Rafael
21
2
66
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
1
90
0
0
0
0
22
Thallyson
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Evandro
31
1
45
0
0
0
0
8
Ferreira
37
1
90
0
0
0
0
21
Gazao
22
2
46
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
36
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adauto
43
1
10
0
0
0
0
9
Brunao
25
1
77
0
0
0
0
9
Bruno Baio
28
2
0
1
0
0
0
17
Claudio Cebolinha
21
1
14
0
0
0
0
18
Joao Felipe
25
1
66
0
0
0
0
11
Pimentinha
36
2
90
0
0
0
0
7
Thiaguinho
26
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Dejair
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alan
23
0
0
0
0
0
0
32
Carlos Eduardo
22
0
0
0
0
0
0
1
Felipe
40
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bruno Cortez
37
3
270
0
0
0
0
4
Fabio Aguiar
35
2
166
0
0
1
0
3
Hiago Cena
26
1
16
0
0
1
0
23
Lucas Lopes
26
2
136
0
0
0
0
2
Luiz Rafael
21
3
112
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
2
180
0
0
0
0
14
Pontes Santos Carlos Eduardo
23
0
0
0
0
0
0
22
Thallyson
32
3
244
0
0
0
0
16
Thiago Rosa
22
2
28
1
0
0
0
16
Titi
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Escuro
29
2
135
0
0
1
0
19
Evandro
31
3
169
0
0
0
0
8
Ferreira
37
3
251
0
0
1
0
21
Gazao
22
3
74
0
0
0
0
23
Jhonata Varela
23
0
0
0
0
0
0
20
Mauricio
25
0
0
0
0
0
0
20
Nadson Mesquita
24
0
0
0
0
0
0
5
Pablo Oliveira
28
1
30
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
36
3
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adauto
43
2
38
0
0
1
0
9
Brunao
25
3
197
0
0
0
0
9
Bruno Baio
28
2
0
1
0
0
0
17
Claudio Cebolinha
21
2
34
0
0
0
0
7
Edrean
28
2
135
0
0
0
0
28
Gustavo Simoes
22
0
0
0
0
0
0
18
Joao Felipe
25
3
219
0
0
1
0
11
Pimentinha
36
3
180
0
0
0
0
7
Thiaguinho
26
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferreira Dejair
46
Quảng cáo
Quảng cáo