Bóng đá, Chilê: San Antonio Unido trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
San Antonio Unido
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Pintana
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabello Sergio
21
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carrera Matias Ezequiel
28
5
299
0
0
2
0
5
Fiamengo Darko
22
17
1396
0
0
6
0
2
Hidalgo Kevin
30
16
1361
1
0
3
0
34
Martin Diego
?
2
180
0
0
0
0
4
Monreal Sebastian
21
2
69
0
0
1
0
22
Riquelme Alan
21
16
1265
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Dilan
22
11
724
0
0
0
0
7
Alvarez Raimundo
?
3
20
0
0
0
0
8
Arancibia Jesus
24
14
1046
1
0
3
0
28
Cereceda Roberto
40
4
170
0
0
1
0
17
Gomez Astudillo Carlos Alfredo
33
2
127
0
0
2
0
20
Lara Collao Martin Alonso
24
17
1409
1
0
3
0
23
Melendez Plaza Rene Antonio
26
17
769
2
0
3
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
30
5
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campos Victor Felix
27
4
104
0
0
0
0
14
Nunez David
23
14
775
2
0
1
0
15
Pinilla Yerald
21
12
829
3
0
4
2
27
Reyes Juan
20
15
675
1
0
2
0
18
Tellas Gabriel Carlos
33
18
1259
13
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Araya Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
30
Cabello Sergio
21
6
540
0
0
2
0
33
Gezan Branko
?
0
0
0
0
0
0
32
Meza Geovani
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carrera Matias Ezequiel
28
5
299
0
0
2
0
5
Fiamengo Darko
22
17
1396
0
0
6
0
2
Hidalgo Kevin
30
16
1361
1
0
3
0
34
Martin Diego
?
2
180
0
0
0
0
4
Monreal Sebastian
21
2
69
0
0
1
0
22
Riquelme Alan
21
16
1265
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Dilan
22
11
724
0
0
0
0
7
Alvarez Raimundo
?
3
20
0
0
0
0
8
Arancibia Jesus
24
14
1046
1
0
3
0
28
Cereceda Roberto
40
4
170
0
0
1
0
17
Gomez Astudillo Carlos Alfredo
33
2
127
0
0
2
0
20
Lara Collao Martin Alonso
24
17
1409
1
0
3
0
23
Melendez Plaza Rene Antonio
26
17
769
2
0
3
0
26
Pena Vallejos Jose
?
0
0
0
0
0
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
30
5
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campos Victor Felix
27
4
104
0
0
0
0
14
Nunez David
23
14
775
2
0
1
0
15
Pinilla Yerald
21
12
829
3
0
4
2
27
Reyes Juan
20
15
675
1
0
2
0
18
Tellas Gabriel Carlos
33
18
1259
13
0
1
0