Bóng đá, Costa Rica: San Carlos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
San Carlos
Sân vận động:
Estadio Carlos Ugalde Álvarez
(Ciudad Quesada)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lezcano Alexander
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguero Jean
32
6
540
0
0
0
0
92
Cordoba Keiner
25
1
9
0
0
0
0
6
Piedra Yosel
31
6
540
0
0
3
0
2
Rivera Reggy
27
6
434
0
0
1
0
12
Sanchez David
30
6
489
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azofeifa Wilmer
31
6
259
0
0
0
0
33
Castro Geison
19
3
76
0
0
0
0
11
Cordoba Roberto
27
6
467
1
0
3
0
7
Guevara Allen
36
6
503
0
0
0
0
8
Hadden Jaylon
27
4
194
0
0
0
0
31
Hernandez Emmanuel
18
4
207
0
0
2
0
5
Martinez Christian
31
4
104
0
0
1
0
29
Rodriguez Nextaly
27
6
358
2
0
1
0
26
Rojas Osvaldo
22
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chirino Rachid
24
6
525
1
0
3
0
38
Gomez Kendall
22
4
229
0
0
1
0
19
McDonald Jonathan
37
5
275
0
0
2
0
21
Orellano Lorenzo
27
3
70
0
0
0
0
30
Rojas Harry
28
1
16
0
0
0
0
17
Soto Andrey
22
3
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Segura Geiner
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lezcano Alexander
24
6
540
0
0
1
0
23
Vega Jose
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguero Jean
32
6
540
0
0
0
0
16
Castillo Gerardo
38
0
0
0
0
0
0
37
Castro Andres
18
0
0
0
0
0
0
92
Cordoba Keiner
25
1
9
0
0
0
0
6
Piedra Yosel
31
6
540
0
0
3
0
2
Rivera Reggy
27
6
434
0
0
1
0
12
Sanchez David
30
6
489
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azofeifa Wilmer
31
6
259
0
0
0
0
4
Baltodano Johansen
21
0
0
0
0
0
0
33
Castro Geison
19
3
76
0
0
0
0
11
Cordoba Roberto
27
6
467
1
0
3
0
7
Guevara Allen
36
6
503
0
0
0
0
8
Hadden Jaylon
27
4
194
0
0
0
0
31
Hernandez Emmanuel
18
4
207
0
0
2
0
5
Martinez Christian
31
4
104
0
0
1
0
29
Rodriguez Nextaly
27
6
358
2
0
1
0
26
Rojas Osvaldo
22
2
32
0
0
0
0
88
Vidal Raul
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aleman Jeremy
17
0
0
0
0
0
0
10
Chirino Rachid
24
6
525
1
0
3
0
38
Gomez Kendall
22
4
229
0
0
1
0
19
McDonald Jonathan
37
5
275
0
0
2
0
21
Orellano Lorenzo
27
3
70
0
0
0
0
30
Rojas Harry
28
1
16
0
0
0
0
187
Salazar Ramirez Jose Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
17
Soto Andrey
22
3
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Segura Geiner
50