Bóng đá: Atl. San Luis Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Atl. San Luis Nữ
Sân vận động:
Estadio Alfonso Lastras
(San Luis Potosí)
Sức chứa:
28 429
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zarate Ana
18
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cano Garcia Karen Lizbeth
30
8
453
0
0
1
0
20
Garcia Munoz Karla Vianey
24
2
24
0
0
0
0
2
Gonzalez Diaz Anapaola
19
4
208
0
0
0
0
27
Hernandez-Represa Elaily
25
8
655
0
0
3
0
29
Natis Wendy
22
7
608
0
0
4
0
23
Rivera Denisse
20
1
90
0
0
0
0
8
Sanchez Maria
21
5
372
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Mayo Judith
19
2
20
0
0
0
0
24
Galicia Kimberlin
20
5
324
1
0
0
0
22
Gutierrez Michelle
20
5
227
0
0
0
0
5
Hernandez Citlali
29
9
552
0
0
0
0
6
Izquierdo Ilana
23
4
360
0
0
0
0
11
Kasis Isabel
24
1
1
0
0
0
0
26
Lopez Aidinn
20
8
459
2
0
1
0
7
Lopez Viridiana
25
7
429
0
0
2
1
16
Martinez Alejandra
23
4
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bello Amina
19
5
284
1
0
1
0
19
Caicedo Farlyn
27
8
683
0
0
3
1
14
Flores Mia
19
7
210
0
0
2
0
15
Hernandez Izabelle
21
2
5
0
0
0
0
9
Higuera Enyer
24
8
565
3
0
3
0
23
Jaimes Emily
21
8
269
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quintana Ignacio
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
26
0
0
0
0
0
0
12
Alvarado Ivette
23
0
0
0
0
0
0
42
Flores Sofia
18
0
0
0
0
0
0
32
Rodriguez Flores Danna Paola
20
0
0
0
0
0
0
1
Zarate Ana
18
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cano Garcia Karen Lizbeth
30
8
453
0
0
1
0
2
Franco Alejandra
29
0
0
0
0
0
0
20
Garcia Munoz Karla Vianey
24
2
24
0
0
0
0
6
Gayle Gabrielle
24
0
0
0
0
0
0
33
Gonzalez Amalia
18
0
0
0
0
0
0
2
Gonzalez Diaz Anapaola
19
4
208
0
0
0
0
27
Hernandez-Represa Elaily
25
8
655
0
0
3
0
63
Lopez Ghislane
19
0
0
0
0
0
0
29
Natis Wendy
22
7
608
0
0
4
0
23
Rivera Denisse
20
1
90
0
0
0
0
8
Sanchez Maria
21
5
372
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Mayo Judith
19
2
20
0
0
0
0
54
Diaz Luz
17
0
0
0
0
0
0
24
Galicia Kimberlin
20
5
324
1
0
0
0
8
Garza Dinora
37
0
0
0
0
0
0
22
Gutierrez Michelle
20
5
227
0
0
0
0
5
Hernandez Citlali
29
9
552
0
0
0
0
6
Izquierdo Ilana
23
4
360
0
0
0
0
11
Kasis Isabel
24
1
1
0
0
0
0
26
Lopez Aidinn
20
8
459
2
0
1
0
7
Lopez Viridiana
25
7
429
0
0
2
1
16
Martinez Alejandra
23
4
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bello Amina
19
5
284
1
0
1
0
19
Caicedo Farlyn
27
8
683
0
0
3
1
14
Flores Mia
19
7
210
0
0
2
0
15
Hernandez Izabelle
21
2
5
0
0
0
0
9
Higuera Enyer
24
8
565
3
0
3
0
23
Jaimes Emily
21
8
269
0
0
2
0
21
Olave Isidora
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quintana Ignacio
37