Bóng đá, Chilê: San Luis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
San Luis
Sân vận động:
Estadio Municipal Lucio Fariña Fernández
(Quillota)
Sức chứa:
7 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Velazco Maximiliano
29
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cubillos Guillermo
29
6
276
0
0
0
0
6
Hormazabal Carlos
22
2
65
0
0
1
0
3
Moiraghi Nestor
40
9
771
0
0
2
0
29
Pereyra Federico
35
9
810
0
0
1
0
4
Tomarelli Fabrizio
22
6
130
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bustos Gonzalo
23
9
614
2
0
1
0
10
Carmona Fredes Fabian Alejandro
30
9
644
0
0
3
0
21
Diaz Andres
29
9
519
1
0
3
0
23
Estay Hermosilla Douglas Fabian
32
9
731
0
0
3
0
5
Pavez Contreras Luis Antonio
35
5
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aravena Cristian
26
7
214
0
0
0
0
9
Caballero Mauro
29
9
557
5
0
1
0
24
Caceres Ariel
24
8
537
0
0
4
1
11
Carreno Martin
19
8
579
2
0
2
0
7
Garnerone Martin
25
8
472
1
0
0
0
15
Pinilla Yerald
19
9
273
0
0
0
0
17
Sepulveda Kennan
22
1
11
0
0
0
0
26
Suazo Humberto
42
9
795
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Martinez Jose
21
0
0
0
0
0
0
1
Velazco Maximiliano
29
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cubillos Guillermo
29
6
276
0
0
0
0
6
Hormazabal Carlos
22
2
65
0
0
1
0
3
Moiraghi Nestor
40
9
771
0
0
2
0
29
Pereyra Federico
35
9
810
0
0
1
0
13
Salazar Yahir
19
0
0
0
0
0
0
4
Tomarelli Fabrizio
22
6
130
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bustos Gonzalo
23
9
614
2
0
1
0
10
Carmona Fredes Fabian Alejandro
30
9
644
0
0
3
0
23
Carrasco Reyes Marlon Joseph
21
0
0
0
0
0
0
21
Diaz Andres
29
9
519
1
0
3
0
23
Estay Hermosilla Douglas Fabian
32
9
731
0
0
3
0
5
Pavez Contreras Luis Antonio
35
5
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aravena Cristian
26
7
214
0
0
0
0
9
Caballero Mauro
29
9
557
5
0
1
0
24
Caceres Ariel
24
8
537
0
0
4
1
11
Carreno Martin
19
8
579
2
0
2
0
7
Garnerone Martin
25
8
472
1
0
0
0
19
Larrain Martin
21
0
0
0
0
0
0
15
Pinilla Yerald
19
9
273
0
0
0
0
17
Sepulveda Kennan
22
1
11
0
0
0
0
26
Suazo Humberto
42
9
795
5
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo