Bóng đá, Na Uy: Sandnes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Sandnes
Sân vận động:
Øster Hus Arena
(Sandnes)
Sức chứa:
6 046
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Falch Aslak
33
18
1579
0
0
1
0
13
Sola Markus
20
1
42
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
31
18
1409
2
0
1
0
23
Berland Erik
20
11
443
0
0
1
0
2
Egell-Johnsen Kevin
25
7
539
1
0
0
0
4
Gayi Eirik
24
14
1106
0
0
4
0
24
Lunde Mats
22
6
355
0
0
0
0
17
Nyhagen Andreas
26
10
647
2
0
4
0
19
Pereira Kevin
23
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arifagic Daniel
19
1
8
0
0
0
0
21
Haland Teodor
20
15
433
0
0
1
0
16
Oby Olav
30
1
5
0
0
0
0
5
Oregaard Gullbrandur
23
17
1492
4
0
3
0
8
Saugestad Sander
24
18
1620
4
0
2
0
6
Tromsdal Jacob
27
16
1369
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arsvoll Elias Ivesdal
22
3
72
0
0
0
0
20
Aune Jonas
22
12
624
3
0
3
0
25
Berntsen Adrian
26
4
319
0
0
1
0
14
Brandeggen Bard
24
2
18
0
0
0
0
18
Bruseth Aadne
26
15
948
4
0
2
0
11
Galta Jorgen
20
11
432
0
0
1
0
15
Jensen Henrik
24
16
346
2
0
0
0
11
Kvernstuen Jarmund
25
15
992
0
0
4
0
29
Leandersson Erik
21
1
12
0
0
0
0
10
Osenbroch Endre
21
17
1268
6
0
4
0
9
Sundgot Ole
24
18
1517
17
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleveland Arturo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Falch Aslak
33
18
1579
0
0
1
0
13
Sola Markus
20
1
42
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
31
18
1409
2
0
1
0
23
Berland Erik
20
11
443
0
0
1
0
2
Egell-Johnsen Kevin
25
7
539
1
0
0
0
4
Gayi Eirik
24
14
1106
0
0
4
0
24
Lunde Mats
22
6
355
0
0
0
0
17
Nyhagen Andreas
26
10
647
2
0
4
0
19
Pereira Kevin
23
2
117
0
0
0
0
25
Valseth Niklas
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arifagic Daniel
19
1
8
0
0
0
0
21
Haland Teodor
20
15
433
0
0
1
0
16
Oby Olav
30
1
5
0
0
0
0
5
Oregaard Gullbrandur
23
17
1492
4
0
3
0
8
Saugestad Sander
24
18
1620
4
0
2
0
6
Tromsdal Jacob
27
16
1369
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arsvoll Elias Ivesdal
22
3
72
0
0
0
0
20
Aune Jonas
22
12
624
3
0
3
0
25
Berntsen Adrian
26
4
319
0
0
1
0
14
Brandeggen Bard
24
2
18
0
0
0
0
18
Bruseth Aadne
26
15
948
4
0
2
0
11
Galta Jorgen
20
11
432
0
0
1
0
15
Jensen Henrik
24
16
346
2
0
0
0
11
Kvernstuen Jarmund
25
15
992
0
0
4
0
29
Leandersson Erik
21
1
12
0
0
0
0
10
Osenbroch Endre
21
17
1268
6
0
4
0
9
Sundgot Ole
24
18
1517
17
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleveland Arturo
40