Bóng đá, Thụy Điển: Sandviken trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Sandviken
Sân vận động:
Jernvallen
(Sandviken)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lindell Otto
23
2
180
0
0
0
0
1
Sveijer Hannes
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Harletun Kasper
22
8
503
0
0
0
0
17
Kouyate Mamadou
27
6
135
0
0
1
0
12
Redenstrand Christopher
26
20
1514
0
1
0
0
26
Tagesson Linus
23
17
1169
2
0
0
0
2
Thorn Gustav
28
17
1147
0
1
2
1
24
Yaliso Yaya Yabets
19
4
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Backman Victor
24
20
753
1
1
0
0
9
Bergstrom Axelsson
18
1
90
0
0
0
0
23
Engqvist Emil
26
21
1887
1
1
1
0
20
Karlsson Pontus
20
16
637
0
3
2
0
5
Lofstrom Oskar
21
6
383
0
0
0
0
27
Lundgren P.
24
1
26
0
0
0
0
42
Mahammed Mohammed
27
9
433
1
0
1
0
15
Olsson Filip
26
20
1681
1
1
4
0
10
Simba Moonga
25
21
1574
3
3
0
0
8
Soderberg Daniel
28
20
1741
1
1
4
0
6
Vabo Liam
21
19
582
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arvidsson Johan
25
17
1039
5
2
2
0
11
Bohm Karl
30
6
399
0
0
2
0
99
Kack Ofordu Kim
24
9
310
2
0
1
0
13
Lindholm Isac
20
2
8
0
0
0
0
9
Thellsson Carl William Isaac
23
17
717
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulic Eldar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Kiki Kharsi Mahmoud
18
0
0
0
0
0
0
30
Lindell Otto
23
2
180
0
0
0
0
30
Persson Adrian
18
0
0
0
0
0
0
1
Sveijer Hannes
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Harletun Kasper
22
8
503
0
0
0
0
17
Kouyate Mamadou
27
6
135
0
0
1
0
12
Redenstrand Christopher
26
20
1514
0
1
0
0
26
Tagesson Linus
23
17
1169
2
0
0
0
2
Thorn Gustav
28
17
1147
0
1
2
1
24
Yaliso Yaya Yabets
19
4
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Backman Victor
24
20
753
1
1
0
0
9
Bergstrom Axelsson
18
1
90
0
0
0
0
23
Engqvist Emil
26
21
1887
1
1
1
0
20
Karlsson Pontus
20
16
637
0
3
2
0
5
Lofstrom Oskar
21
6
383
0
0
0
0
27
Lundgren P.
24
1
26
0
0
0
0
42
Mahammed Mohammed
27
9
433
1
0
1
0
15
Olsson Filip
26
20
1681
1
1
4
0
10
Simba Moonga
25
21
1574
3
3
0
0
8
Soderberg Daniel
28
20
1741
1
1
4
0
22
Soderholm August
17
0
0
0
0
0
0
6
Vabo Liam
21
19
582
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arvidsson Johan
25
17
1039
5
2
2
0
11
Bohm Karl
30
6
399
0
0
2
0
99
Kack Ofordu Kim
24
9
310
2
0
1
0
19
Krasniqi Dion
22
0
0
0
0
0
0
13
Lindholm Isac
20
2
8
0
0
0
0
9
Thellsson Carl William Isaac
23
17
717
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulic Eldar
37