Bóng đá, Tây Ban Nha: Sanluqueno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sanluqueno
Sân vận động:
Estadio El Palmar
(Sanlúcar de Barrameda)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudakovskiy Petr
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cabrera Julio
22
1
90
0
0
0
0
18
Diallo Boubacar
21
1
90
0
0
0
0
19
Juarez Agustin
20
1
23
0
0
0
0
7
Kikin
22
1
90
0
0
0
1
5
Trapero
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Feria Javier
23
1
90
0
0
0
0
6
Ronald
28
1
90
0
0
0
0
21
Satoca Dani
26
1
23
0
0
0
0
16
Tounkara Ntji
20
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arruabarrena Jon
24
1
68
0
0
0
0
11
Lorenzo Oscar
25
1
23
0
0
0
0
17
Rodri
24
1
68
0
0
0
0
9
Zequi
28
1
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dominguez Ruben
20
0
0
0
0
0
0
1
Kudakovskiy Petr
24
1
90
0
0
0
0
25
Valencia Fernando
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barea Pablo
20
0
0
0
0
0
0
3
Cabrera Julio
22
1
90
0
0
0
0
4
Castellano Cobacho Adrian Rafael
31
0
0
0
0
0
0
18
Diallo Boubacar
21
1
90
0
0
0
0
14
Gomez Adrian
23
0
0
0
0
0
0
19
Juarez Agustin
20
1
23
0
0
0
0
7
Kikin
22
1
90
0
0
0
1
12
Rodriguez Sergio
22
0
0
0
0
0
0
2
Sola Villalba Raul
24
0
0
0
0
0
0
5
Trapero
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Csanad Gonda
19
0
0
0
0
0
0
10
Feria Javier
23
1
90
0
0
0
0
Gallastegui Josu
23
0
0
0
0
0
0
16
Hernandez Camps Guillem
19
0
0
0
0
0
0
26
Morales Luis
20
0
0
0
0
0
0
6
Ronald
28
1
90
0
0
0
0
21
Satoca Dani
26
1
23
0
0
0
0
16
Tounkara Ntji
20
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arruabarrena Jon
24
1
68
0
0
0
0
28
Cardona Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
11
Lorenzo Oscar
25
1
23
0
0
0
0
15
Mwepu Francisco
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
17
Rodri
24
1
68
0
0
0
0
28
Tega Udoh Owen
?
0
0
0
0
0
0
9
Zequi
28
1
86
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Jose
46