Bóng đá, Brazil: Sao Joseense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sao Joseense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlao
26
5
450
0
0
1
0
12
Henry Gustavo
16
1
90
0
0
0
0
12
Renan Rocha
37
4
350
0
0
1
0
1
Ricardo Vilar
39
2
101
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andre Krobel
29
10
875
0
0
3
0
5
Breno
21
11
905
0
0
2
0
16
Caio Gomes
21
5
227
0
0
1
0
3
Davi
26
6
427
0
0
0
1
15
Divino Celio Elton
36
2
69
0
0
0
0
6
Felipe Scharan
18
2
62
0
0
0
0
4
Filipe Alves
30
6
525
0
0
1
0
7
Igor Bosel
31
5
379
1
0
1
0
3
Lucao
22
1
16
0
0
0
0
14
Rildo
27
3
189
0
0
0
0
6
Taygor
28
6
473
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aquila
25
9
765
0
0
4
1
6
Bryan
22
7
433
1
0
3
0
19
Fernando Gabriel
36
8
498
0
0
2
0
8
Gabriel Pires
24
2
73
0
0
0
0
17
Itaqui
36
4
87
0
0
0
0
16
Tauan
32
5
327
0
0
2
0
35
Vitor Carre
28
9
501
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Betram
20
6
137
1
0
2
0
25
Francis
34
5
152
0
0
0
0
9
Mariano Antonio
26
8
416
2
0
3
0
18
Messias
21
5
147
1
0
0
0
21
Pedro Henrique
21
1
23
0
0
0
0
10
Vandinho
30
3
214
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlao
26
5
450
0
0
1
0
12
Henry Gustavo
16
1
90
0
0
0
0
12
Renan Rocha
37
4
350
0
0
1
0
1
Ricardo Vilar
39
2
101
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andre Krobel
29
10
875
0
0
3
0
5
Breno
21
11
905
0
0
2
0
16
Caio Gomes
21
5
227
0
0
1
0
3
Davi
26
6
427
0
0
0
1
15
Divino Celio Elton
36
2
69
0
0
0
0
14
Enrico
20
0
0
0
0
0
0
6
Felipe Scharan
18
2
62
0
0
0
0
4
Filipe Alves
30
6
525
0
0
1
0
3
Gustavo Mateus
18
0
0
0
0
0
0
7
Igor Bosel
31
5
379
1
0
1
0
3
Lucao
22
1
16
0
0
0
0
14
Rildo
27
3
189
0
0
0
0
6
Taygor
28
6
473
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aquila
25
9
765
0
0
4
1
6
Bryan
22
7
433
1
0
3
0
19
Fernando Gabriel
36
8
498
0
0
2
0
8
Gabriel Pires
24
2
73
0
0
0
0
17
Itaqui
36
4
87
0
0
0
0
16
Tauan
32
5
327
0
0
2
0
35
Vitor Carre
28
9
501
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Betram
20
6
137
1
0
2
0
25
Francis
34
5
152
0
0
0
0
15
Lima
18
0
0
0
0
0
0
9
Mariano Antonio
26
8
416
2
0
3
0
18
Messias
21
5
147
1
0
0
0
21
Pedro Henrique
21
1
23
0
0
0
0
10
Vandinho
30
3
214
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo