Bóng đá: Sao Paulo Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Sao Paulo Nữ
Sân vận động:
Estadio do Caninde
(Sao Paulo)
Sức chứa:
21 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlinha
28
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Beatriz
19
1
10
0
0
0
0
25
Anny
27
8
343
0
0
1
0
23
Bia Menezes
28
18
1495
1
0
2
0
2
Bruna Calderan
28
16
1321
2
0
3
1
16
Carol Gil
21
16
540
1
0
0
0
6
Je Soares
34
11
428
1
0
2
0
3
Kaka
26
18
1620
0
0
5
0
22
Ravena
21
2
121
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
29
18
1477
2
0
5
0
5
Karla Alves
25
13
538
1
0
2
0
8
Maressa
29
16
1118
0
0
2
0
95
Robinha
30
17
856
1
0
2
0
20
Sena Taty
29
1
3
0
0
0
0
99
Vitoria
20
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
31
18
1459
5
0
6
0
19
Crivelari
32
19
1481
7
0
1
0
21
Day
25
9
315
0
0
3
0
77
Isa
21
19
1391
5
0
3
0
18
Kesia Sena
20
6
106
0
0
1
0
80
Majhu
25
1
17
0
0
0
0
17
Milena Ferreira
21
1
45
0
0
0
0
90
Nathane
35
4
31
0
0
0
0
88
Serrana
23
16
393
2
0
0
0
27
Vitorinha
18
3
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlinha
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Beatriz
19
1
11
0
0
0
0
23
Bia Menezes
28
3
249
1
0
1
0
2
Bruna Calderan
28
3
270
1
0
1
0
16
Carol Gil
21
3
30
0
0
0
0
3
Kaka
26
3
260
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
29
3
247
0
0
0
0
5
Karla Alves
25
3
65
1
0
0
0
8
Maressa
29
1
1
0
0
0
0
95
Robinha
30
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
31
3
231
0
0
0
0
19
Crivelari
32
3
248
1
0
0
0
21
Day
25
3
270
0
0
1
0
77
Isa
21
3
241
0
0
0
0
18
Kesia Sena
20
3
35
0
0
0
0
88
Serrana
23
3
54
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anna Bia
25
0
0
0
0
0
0
12
Carlinha
28
22
1980
0
0
1
0
93
Eluiza
19
0
0
0
0
0
0
24
Julia Kerolyn
21
0
0
0
0
0
0
13
Marques de Paula Leticia
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Beatriz
19
2
21
0
0
0
0
25
Anny
27
8
343
0
0
1
0
23
Bia Menezes
28
21
1744
2
0
3
0
2
Bruna Calderan
28
19
1591
3
0
4
1
16
Carol Gil
21
19
570
1
0
0
0
6
Je Soares
34
11
428
1
0
2
0
3
Kaka
26
21
1880
1
0
7
0
22
Ravena
21
2
121
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
29
21
1724
2
0
5
0
5
Karla Alves
25
16
603
2
0
2
0
8
Maressa
29
17
1119
0
0
2
0
95
Robinha
30
20
1126
1
0
3
0
20
Sena Taty
29
1
3
0
0
0
0
99
Vitoria
20
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
31
21
1690
5
0
6
0
19
Crivelari
32
22
1729
8
0
1
0
21
Day
25
12
585
0
0
4
0
77
Isa
21
22
1632
5
0
3
0
18
Kesia Sena
20
9
141
0
0
1
0
80
Majhu
25
1
17
0
0
0
0
17
Milena Ferreira
21
1
45
0
0
0
0
90
Nathane
35
4
31
0
0
0
0
88
Serrana
23
19
447
2
0
0
0
27
Vitorinha
18
3
61
0
0
0
0