Bóng đá, Algeria: Saoura trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Algeria
Saoura
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djoudar Abdennasser
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barkat Abdenour
22
3
266
0
0
1
0
6
Brahimi Rafik
26
2
180
0
0
0
0
14
Haddouche Ilyes Faical
27
2
90
0
0
1
0
3
Ibrahimi Rafiq
?
1
90
0
0
0
0
4
Mebarki Faycal
25
1
21
0
0
1
0
13
Zaalani Nasreddine
33
2
160
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Allaoui Khaled
21
2
6
0
0
0
0
25
Bouchiba Adel
36
2
160
0
0
0
0
5
Boutiche Abdelkader
28
3
268
0
0
1
0
18
Oukaci Juba
29
2
14
0
0
0
0
19
Wayou Constant
28
3
260
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akecem Riyane
26
3
270
0
0
1
0
21
Bentaleb Oussama
23
2
135
0
0
0
0
10
Fettouhi Nour
26
3
270
0
0
1
0
26
Hammia Mohamed
33
3
198
1
0
0
0
Laoufi Farouk
?
1
1
0
0
0
0
11
Saadi Ismail
28
3
209
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djoudar Abdennasser
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barkat Abdenour
22
3
266
0
0
1
0
6
Brahimi Rafik
26
2
180
0
0
0
0
14
Haddouche Ilyes Faical
27
2
90
0
0
1
0
3
Ibrahimi Rafiq
?
1
90
0
0
0
0
4
Mebarki Faycal
25
1
21
0
0
1
0
Tahouri Issam
18
0
0
0
0
0
0
13
Zaalani Nasreddine
33
2
160
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Allaoui Khaled
21
2
6
0
0
0
0
25
Bouchiba Adel
36
2
160
0
0
0
0
5
Boutiche Abdelkader
28
3
268
0
0
1
0
32
El Badaoui
24
0
0
0
0
0
0
22
Guei Semelo
24
0
0
0
0
0
0
18
Oukaci Juba
29
2
14
0
0
0
0
Sikiru Alimi
33
0
0
0
0
0
0
19
Wayou Constant
28
3
260
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akecem Riyane
26
3
270
0
0
1
0
9
Bedi Guy
29
0
0
0
0
0
0
21
Bentaleb Oussama
23
2
135
0
0
0
0
10
Fettouhi Nour
26
3
270
0
0
1
0
26
Hammia Mohamed
33
3
198
1
0
0
0
Laoufi Farouk
?
1
1
0
0
0
0
11
Saadi Ismail
28
3
209
0
0
1
0
29
Sikiru Alimi
29
0
0
0
0
0
0