Bóng đá: Sarmiento Resistencia - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sarmiento Resistencia
Sân vận động:
Sân vận động Centenario
(Resistencia)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cirrincione Emanuel
28
5
450
0
0
0
0
1
Yacaruso German
32
15
1296
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arzamendia Renzo
21
11
819
0
0
5
0
13
Berlo Brian
37
17
1422
0
0
5
1
11
Di Pietro Carlos
24
16
1120
0
0
0
0
2
Dominguez Franco
26
14
887
0
0
1
1
16
Gimenez Rodrigo
24
14
691
0
0
4
1
4
Lopez Rodrigo
32
18
1434
3
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Almiron Cristian
29
16
752
1
0
2
0
11
Arriola Carlos
33
15
1018
2
0
1
0
14
Ayala Matias
23
13
466
0
0
3
0
5
Bacas Tomas
22
12
930
0
0
0
0
14
Barlessi Lazaro
20
1
36
0
0
1
0
17
Escobar Bautista
24
1
16
0
0
0
0
16
Gimenez Matias
24
5
95
0
0
0
0
15
Martinez Pablo
22
18
1085
0
0
3
0
13
Meza Horacio
24
2
36
0
0
0
0
19
Montenegro Rodrigo
28
16
970
2
0
6
1
10
Moreno Gabriel
23
13
683
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Falcon Franco
25
5
122
0
0
2
1
10
Gonzalez Gonzalo
23
21
1774
2
0
0
1
9
Gonzalez Hugo Hernan
33
11
737
4
0
1
0
8
Niz Leonel
28
20
1574
3
0
7
0
7
Pared Max
25
19
1134
1
0
0
0
Peters Ramiro
27
8
626
1
0
0
0
19
Ruiz Lautaro
26
7
153
0
0
0
1
18
Vargas Enzo
28
9
348
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cirrincione Emanuel
28
5
450
0
0
0
0
12
Sanchez Facundo
24
0
0
0
0
0
0
1
Yacaruso German
32
15
1296
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Ciro
19
0
0
0
0
0
0
3
Arzamendia Renzo
21
11
819
0
0
5
0
13
Berlo Brian
37
17
1422
0
0
5
1
11
Di Pietro Carlos
24
16
1120
0
0
0
0
2
Dominguez Franco
26
14
887
0
0
1
1
16
Gimenez Rodrigo
24
14
691
0
0
4
1
4
Lopez Rodrigo
32
18
1434
3
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Almiron Cristian
29
16
752
1
0
2
0
11
Arriola Carlos
33
15
1018
2
0
1
0
14
Ayala Matias
23
13
466
0
0
3
0
5
Bacas Tomas
22
12
930
0
0
0
0
14
Barlessi Lazaro
20
1
36
0
0
1
0
17
Escobar Bautista
24
1
16
0
0
0
0
16
Gimenez Matias
24
5
95
0
0
0
0
15
Martinez Pablo
22
18
1085
0
0
3
0
13
Meza Horacio
24
2
36
0
0
0
0
19
Montenegro Rodrigo
28
16
970
2
0
6
1
10
Moreno Gabriel
23
13
683
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Falcon Franco
25
5
122
0
0
2
1
10
Gonzalez Gonzalo
23
21
1774
2
0
0
1
9
Gonzalez Hugo Hernan
33
11
737
4
0
1
0
8
Niz Leonel
28
20
1574
3
0
7
0
7
Pared Max
25
19
1134
1
0
0
0
Peters Ramiro
27
8
626
1
0
0
0
19
Ruiz Lautaro
26
7
153
0
0
0
1
18
Vargas Enzo
28
9
348
0
0
1
0