Bóng đá, Ý: Torres trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Torres
Sân vận động:
Vanni Sanna
(Sassari)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
35
2
180
0
0
0
0
5
Biagetti Christian
21
1
2
0
0
0
0
26
Dumani Sajmir
19
1
3
0
0
0
0
30
Fabriani Christian
23
2
179
0
0
0
0
32
Lattanzio Alberto
21
1
27
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
30
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
23
2
180
0
0
1
0
21
Carboni Michele
21
2
99
0
0
0
0
24
Giorico Daniele
33
2
132
0
0
1
0
8
Masala Alessandro
28
1
28
0
0
0
0
6
Nunziatini Francesco
22
2
170
0
0
1
0
16
Sala Mattia
20
1
22
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
28
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonin Luca
19
2
133
0
0
0
0
7
Di Stefano Lorenzo
22
1
22
0
0
0
0
11
Diakite Adama
31
2
14
0
0
1
0
20
Lunghi Alberto
22
1
90
0
0
2
1
9
Musso Antonino
25
2
168
1
0
1
0
70
Starita Ernesto
29
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
35
2
180
0
0
0
0
30
Fabriani Christian
23
2
135
0
0
0
0
14
Idda Riccardo
36
1
90
0
0
1
0
3
Mercadante Mario
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
23
2
180
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
32
2
104
0
0
0
0
8
Masala Alessandro
28
1
62
0
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
2
159
0
0
1
0
27
Zambataro Eyob
27
2
31
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
28
2
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marano Michele
21
0
0
0
0
0
0
1
Petriccione Danilo
22
0
0
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
35
4
360
0
0
0
0
5
Biagetti Christian
21
1
2
0
0
0
0
26
Dumani Sajmir
19
1
3
0
0
0
0
30
Fabriani Christian
23
4
314
0
0
0
0
46
Frau Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
14
Idda Riccardo
36
1
90
0
0
1
0
32
Lattanzio Alberto
21
1
27
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
30
3
268
0
0
1
0
23
Scheffer Mateo
20
0
0
0
0
0
0
73
Stivanello Riccardo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
23
4
360
0
0
2
0
21
Carboni Michele
21
2
99
0
0
0
0
99
Fois Federico
27
0
0
0
0
0
0
24
Giorico Daniele
33
2
132
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
32
2
104
0
0
0
0
8
Masala Alessandro
28
2
90
0
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
2
159
0
0
1
0
6
Nunziatini Francesco
22
2
170
0
0
1
0
16
Sala Mattia
20
1
22
0
0
0
0
27
Zambataro Eyob
27
2
31
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
28
4
331
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonin Luca
19
2
133
0
0
0
0
7
Di Stefano Lorenzo
22
1
22
0
0
0
0
11
Diakite Adama
31
2
14
0
0
1
0
20
Lunghi Alberto
22
1
90
0
0
2
1
9
Musso Antonino
25
2
168
1
0
1
0
70
Starita Ernesto
29
1
3
0
0
0
0