Bóng đá, Ý: Sassuolo U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sassuolo U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Scacchetti Alessandro
19
2
180
0
0
0
0
1
Theiner Daniel
20
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beconcini Matteo
18
1
5
0
0
0
0
2
Cinquegrano Simone
19
29
2192
3
0
3
0
64
Corradini Francesco
19
16
1114
1
0
3
0
5
Di Bitonto Alessandro
18
6
344
0
0
2
1
37
Falasca Matteo
20
27
2300
1
0
8
1
4
Loeffen Seb
20
27
2357
0
0
8
0
99
Parlato Claudio
19
16
970
2
0
3
0
3
Piantedosi Alessio
19
10
239
0
0
1
0
6
Vezzosi Giorgio
17
3
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abubakar Salim
21
7
567
0
0
0
0
21
Bruno Kevin
19
23
1819
3
0
8
1
55
Cardascio Alessandro
17
1
1
0
0
0
0
17
Knezovic Borna
18
23
1066
7
0
4
0
8
Kumi Justin
19
21
1657
4
0
2
0
10
Leone Kevin
19
26
2114
2
0
6
0
35
Lipani Luca
Chấn thương
18
11
949
0
0
0
0
18
Lopes Emerick
19
20
1257
0
0
5
0
7
Okojie Endurance
18
2
87
0
0
0
0
48
Petrosino Carlo
19
1
16
0
0
0
0
27
Pigati Riccardo
18
16
755
0
0
1
0
47
Ravaioli Nicolo
19
3
88
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Agustin
22
2
110
0
0
0
0
11
Baldari Luca
20
14
546
3
0
0
0
24
Caragea Adrian
18
24
976
5
0
1
0
33
Chiricallo Giovanni
16
3
54
0
0
1
0
36
Minta Amoako
18
2
89
0
0
0
0
97
Moriano Andrea
18
4
93
0
0
0
0
29
Neophytou Angelos
18
19
696
1
0
2
0
19
Rovatti Matteo
19
9
137
0
0
0
0
9
Russo Flavio
19
28
2508
18
0
5
0
90
Vedovati Gabriele
18
15
855
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Scacchetti Alessandro
19
2
180
0
0
0
0
1
Theiner Daniel
20
29
2610
0
0
0
0
12
Zouaghi Thomas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beconcini Matteo
18
1
5
0
0
0
0
2
Cinquegrano Simone
19
29
2192
3
0
3
0
64
Corradini Francesco
19
16
1114
1
0
3
0
5
Di Bitonto Alessandro
18
6
344
0
0
2
1
37
Falasca Matteo
20
27
2300
1
0
8
1
72
Ferrandino Luigi Edoardo
19
0
0
0
0
0
0
4
Loeffen Seb
20
27
2357
0
0
8
0
99
Parlato Claudio
19
16
970
2
0
3
0
3
Piantedosi Alessio
19
10
239
0
0
1
0
6
Vezzosi Giorgio
17
3
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abubakar Salim
21
7
567
0
0
0
0
21
Bruno Kevin
19
23
1819
3
0
8
1
55
Cardascio Alessandro
17
1
1
0
0
0
0
17
Knezovic Borna
18
23
1066
7
0
4
0
8
Kumi Justin
19
21
1657
4
0
2
0
10
Leone Kevin
19
26
2114
2
0
6
0
35
Lipani Luca
Chấn thương
18
11
949
0
0
0
0
18
Lopes Emerick
19
20
1257
0
0
5
0
7
Okojie Endurance
18
2
87
0
0
0
0
48
Petrosino Carlo
19
1
16
0
0
0
0
27
Pigati Riccardo
18
16
755
0
0
1
0
47
Ravaioli Nicolo
19
3
88
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Agustin
22
2
110
0
0
0
0
11
Baldari Luca
20
14
546
3
0
0
0
24
Caragea Adrian
18
24
976
5
0
1
0
33
Chiricallo Giovanni
16
3
54
0
0
1
0
77
Gjyla Brayan
16
0
0
0
0
0
0
36
Minta Amoako
18
2
89
0
0
0
0
97
Moriano Andrea
18
4
93
0
0
0
0
Negri Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
29
Neophytou Angelos
18
19
696
1
0
2
0
19
Rovatti Matteo
19
9
137
0
0
0
0
9
Russo Flavio
19
28
2508
18
0
5
0
90
Vedovati Gabriele
18
15
855
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
50
Quảng cáo
Quảng cáo