Bóng đá, Ý: Sassuolo U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Sassuolo U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Nyarko Lorenzo
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Benvenuti Tommaso
19
3
226
0
0
1
0
19
Campani Andrea
18
3
268
0
0
1
0
3
Costabile Cristian
17
1
45
0
0
0
0
4
Macchioni Tommaso
19
2
180
0
0
0
1
26
Sibilano Alessio
18
2
59
0
0
2
1
6
Vezzosi Giorgio
18
3
269
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Acatullo Cristian
17
1
3
0
0
0
0
45
Appiah Lorenzo
17
2
35
0
0
0
0
10
Frangella Christian
18
3
233
0
0
0
0
44
Mussini Andrea
18
2
33
0
0
0
0
8
Seminari Giacomo
19
3
270
1
0
2
0
23
Tomsa Troy-Leo
18
3
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amendola Catello
18
1
7
0
0
0
0
97
Barry Omar
?
2
13
0
0
0
0
99
Chiricallo Giovanni
18
3
39
0
0
1
0
14
Kulla Gabriel
17
3
260
2
0
1
0
11
Negri Gabriele
19
3
259
1
0
0
0
9
Sandro Denis
19
3
178
0
0
0
0
98
Tampieri Diego
19
2
52
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lungu Luca
17
0
0
0
0
0
0
80
Nyarko Lorenzo
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Barani Luca
19
0
0
0
0
0
0
2
Benvenuti Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
24
Benvenuti Tommaso
19
3
226
0
0
1
0
19
Campani Andrea
18
3
268
0
0
1
0
3
Costabile Cristian
17
1
45
0
0
0
0
4
Macchioni Tommaso
19
2
180
0
0
0
1
28
Petito Christian
18
0
0
0
0
0
0
26
Sibilano Alessio
18
2
59
0
0
2
1
6
Vezzosi Giorgio
18
3
269
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Acatullo Cristian
17
1
3
0
0
0
0
45
Appiah Lorenzo
17
2
35
0
0
0
0
80
Bruno Kevin
20
0
0
0
0
0
0
7
Cardascio Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
10
Frangella Christian
18
3
233
0
0
0
0
77
Knezovic Borna
20
0
0
0
0
0
0
10
Leone Kevin
20
0
0
0
0
0
0
44
Mussini Andrea
18
2
33
0
0
0
0
8
Seminari Giacomo
19
3
270
1
0
2
0
23
Tomsa Troy-Leo
18
3
253
0
0
0
0
15
Weiss David
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amendola Catello
18
1
7
0
0
0
0
97
Barry Omar
?
2
13
0
0
0
0
99
Chiricallo Giovanni
18
3
39
0
0
1
0
13
Daldum Sonosi
18
0
0
0
0
0
0
77
Gjyla Briajan
18
0
0
0
0
0
0
14
Kulla Gabriel
17
3
260
2
0
1
0
11
Negri Gabriele
19
3
259
1
0
0
0
9
Sandro Denis
19
3
178
0
0
0
0
98
Tampieri Diego
19
2
52
0
0
0
0
90
Vedovati Gabriele
20
0
0
0
0
0
0