Bóng đá, châu Âu: Scotland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Scotland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
Chấn thương vai
42
6
540
0
0
0
0
1
Gunn Angus
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanley Grant
33
8
676
0
0
1
0
22
Johnston Max
21
1
1
0
0
0
0
16
McKenna Scott
28
3
225
0
0
0
0
14
Porteous Ryan
26
1
2
0
0
0
0
2
Ralston Anthony
26
8
703
0
1
1
0
3
Robertson Andrew
31
8
703
1
0
1
0
15
Souttar John
28
6
540
0
1
0
0
6
Tierney Kieran
28
2
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christie Ryan
30
7
479
1
0
2
0
8
Gilmour Billy
24
8
674
1
0
1
0
7
McGinn John
30
6
475
2
0
1
0
23
McLean Kenny
33
8
612
0
1
1
0
4
McTominay Scott
28
8
706
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
29
4
227
0
0
0
0
9
Conway Tommy
23
3
102
0
0
0
0
17
Doak Ben
19
6
321
0
1
0
0
9
Dykes Lyndon
29
6
320
0
0
0
0
18
Hirst George
26
2
52
0
0
1
0
14
Wilson James
18
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Steve
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clark Zander
33
0
0
0
0
0
0
1
Gordon Craig
Chấn thương vai
42
6
540
0
0
0
0
1
Gunn Angus
29
2
180
0
0
0
0
12
Kelly Liam
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Doig Josh
23
0
0
0
0
0
0
5
Hanley Grant
33
8
676
0
0
1
0
13
Hendry Jack
30
0
0
0
0
0
0
22
Johnston Max
21
1
1
0
0
0
0
16
McKenna Scott
28
3
225
0
0
0
0
14
Porteous Ryan
26
1
2
0
0
0
0
2
Ralston Anthony
26
8
703
0
1
1
0
3
Robertson Andrew
31
8
703
1
0
1
0
15
Souttar John
28
6
540
0
1
0
0
6
Tierney Kieran
28
2
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barron Connor
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
11
Christie Ryan
30
7
479
1
0
2
0
8
Gilmour Billy
24
8
674
1
0
1
0
14
Irving Andrew
25
0
0
0
0
0
0
7
McGinn John
30
6
475
2
0
1
0
23
McLean Kenny
33
8
612
0
1
1
0
4
McTominay Scott
28
8
706
3
0
1
0
14
Miller Lennon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adams Che
29
4
227
0
0
0
0
20
Bowie Kieran
22
0
0
0
0
0
0
9
Conway Tommy
23
3
102
0
0
0
0
17
Doak Ben
19
6
321
0
1
0
0
9
Dykes Lyndon
29
6
320
0
0
0
0
18
Hirst George
26
2
52
0
0
1
0
17
Nisbet Kevin
28
0
0
0
0
0
0
14
Wilson James
18
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Steve
62