Bóng đá, châu Phi: Senegal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Senegal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diaw Mory
30
0
0
0
0
0
0
1
Dieng Seny
29
0
0
0
0
0
0
16
Mendy Edouard
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ballo-Toure Fode
27
0
0
0
0
0
0
21
Ciss Pathe
30
0
0
0
0
0
0
22
Diallo Abdou
27
0
0
0
0
0
0
15
Faye Mikayil
19
0
0
0
0
0
0
14
Jakobs Ismail
24
0
0
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
32
0
0
0
0
0
0
13
Mendy Formose
23
0
0
0
0
0
0
3
N'Diaye Abdoulaye
21
0
0
0
0
0
0
19
Niakhate Moussa
28
0
0
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
0
0
0
0
0
0
30
Seck Abdoulaye
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Camara Lamine
20
0
0
0
0
0
0
19
Diarra Habib
20
0
0
0
0
0
0
27
Gueye Idrissa
Chấn thương háng
34
0
0
0
0
0
0
22
Gueye Pape
25
0
0
0
0
0
0
8
Kouyate Cheikhou
34
0
0
0
0
0
0
6
Lopy Dion
22
0
0
0
0
0
0
26
Mendy Nampalys
31
0
0
0
0
0
0
19
Ndiaye Rassoul
22
0
0
0
0
0
0
29
Sarr Pape Matar
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dia Boulaye
27
0
0
0
0
0
0
20
Diallo Habib
28
0
0
0
0
0
0
27
Diatta Krepin
25
0
0
0
0
0
0
11
Dieng Bamba
24
0
0
0
0
0
0
Diouf Amara
15
0
0
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
10
Mane Sadio
31
0
0
0
0
0
0
29
Ndiaye Iliman
24
0
0
0
0
0
0
23
Sarr Ismaila
26
0
0
0
0
0
0
19
Sima Abdallah
Chấn thương đùi
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cisse Aliou
48
Quảng cáo
Quảng cáo