Bóng đá, Iran: Sepahan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Sepahan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niazmand Payam
29
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Daneshgar Mohammad
30
7
616
1
2
0
1
9
Rezaeian Ramin
34
8
720
5
2
2
0
99
Yazdani Siavash
32
6
253
0
0
0
1
18
Zakipour Milad
28
8
679
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
6
396
0
0
1
0
8
Karimi Mohammed
27
7
609
0
1
1
0
19
Noorafkan Omid
27
2
101
0
0
0
0
81
Shekari Reza
25
3
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmadzadeh Farshad
31
8
684
3
1
1
0
5
Asadi Reza
28
8
499
2
1
2
0
86
Hosseinnejad Mohammadjavad
20
5
348
2
1
0
1
33
Issah Abbas
?
2
26
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
7
473
1
0
0
0
11
Rezaei Kaveh
32
3
31
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
22
6
337
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
58
Navidkia Moharram
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mirzazad Nima
27
0
0
0
0
0
0
1
Niazmand Payam
29
8
720
0
0
2
0
22
Salehi Mohammad Sadegh
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Daneshgar Mohammad
30
7
616
1
2
0
1
9
Rezaeian Ramin
34
8
720
5
2
2
0
99
Yazdani Siavash
32
6
253
0
0
0
1
18
Zakipour Milad
28
8
679
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabo Bryan
32
6
396
0
0
1
0
8
Karimi Mohammed
27
7
609
0
1
1
0
19
Noorafkan Omid
27
2
101
0
0
0
0
81
Shekari Reza
25
3
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abass Issah
25
0
0
0
0
0
0
77
Ahmadi Ali
?
0
0
0
0
0
0
10
Ahmadzadeh Farshad
31
8
684
3
1
1
0
5
Asadi Reza
28
8
499
2
1
2
0
98
Habibi Abbas
18
0
0
0
0
0
0
86
Hosseinnejad Mohammadjavad
20
5
348
2
1
0
1
33
Issah Abbas
?
2
26
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
7
473
1
0
0
0
11
Rezaei Kaveh
32
3
31
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
22
6
337
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morais Jose
58
Navidkia Moharram
?
Quảng cáo
Quảng cáo