Bóng đá, Thụy Sĩ: Servette Geneve FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Servette Geneve FC Nữ
Sân vận động:
Stade de la Fontenette
(Carouge)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Cúp Thụy Sĩ Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salon Enith
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
25
1
90
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
31
1
68
0
0
1
0
24
Marchao Joana
28
1
9
1
0
0
0
6
Misini Lumbardha
22
1
90
0
0
1
0
23
Muratovic Amina
19
1
23
0
0
0
0
78
Simon Benedicte
28
1
90
0
0
0
0
2
Tufo Laura
24
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gimenez Yenifer
29
1
90
0
0
0
0
27
Karchouni Ghoutia
30
1
76
0
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
34
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Marinelli Gloria
27
1
82
1
0
0
0
8
Martinez Salinas Ascension
23
1
82
1
0
0
0
7
Salomon Maeva
28
1
9
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
27
1
68
0
0
0
0
11
Sobal Magdalena
20
1
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
31
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
25
2
187
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
31
2
240
0
0
1
0
6
Lushimba Landryna
19
2
43
0
0
0
0
24
Marchao Joana
28
2
240
0
0
0
0
13
Revelli Manon
23
2
55
0
0
0
0
2
Tufo Laura
24
2
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
2
240
1
0
1
0
10
El Ghazouani Imene
25
2
182
0
0
0
0
5
Gimenez Yenifer
29
2
240
1
0
0
0
7
Saoud Imane
23
2
192
0
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
34
2
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
2
106
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
27
2
136
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ajrullahi Leona
?
0
0
0
0
0
0
30
Bottega Mickaela
31
2
240
0
0
0
0
1
Salon Enith
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
25
3
277
0
0
0
0
4
Felber Laura
24
0
0
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
31
3
308
0
0
2
0
6
Lushimba Landryna
19
2
43
0
0
0
0
24
Marchao Joana
28
3
249
1
0
0
0
6
Misini Lumbardha
22
1
90
0
0
1
0
23
Muratovic Amina
19
1
23
0
0
0
0
13
Revelli Manon
23
2
55
0
0
0
0
78
Simon Benedicte
28
1
90
0
0
0
0
2
Tufo Laura
24
3
104
0
0
0
0
22
Wallin Chiara
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
2
240
1
0
1
0
10
El Ghazouani Imene
25
2
182
0
0
0
0
5
Gimenez Yenifer
29
3
330
1
0
0
0
27
Karchouni Ghoutia
30
1
76
0
0
0
0
7
Saoud Imane
23
2
192
0
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
34
3
227
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
2
106
0
0
0
0
9
Marinelli Gloria
27
1
82
1
0
0
0
8
Martinez Salinas Ascension
23
1
82
1
0
0
0
7
Salomon Maeva
28
1
9
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
27
3
204
0
0
0
0
11
Sobal Magdalena
20
1
23
0
0
0
0