Bóng đá, Croatia: Sesvete trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Sesvete
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Suskovic Toni
29
3
180
0
0
2
0
1
Ziger Karlo
23
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Braun Dominik
20
19
1172
3
0
3
0
20
Brigic Marin
23
25
1370
0
0
7
0
4
Cindric Niko
18
3
239
0
0
0
0
2
Kovacic David
22
6
349
0
0
1
0
5
Kulenovic Tin
27
28
2520
0
0
4
0
24
Mamic Matej
22
23
1753
0
0
3
0
23
Vukasovic Nino
23
26
2183
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arahangelov Nikolay
20
1
10
0
0
0
0
8
Duvnjak Tomislav
21
25
1819
1
0
6
1
6
Gasparac Marko
23
16
1247
0
0
1
0
17
Matic Ante
20
28
1487
1
0
5
0
9
Peric Karlo
23
12
299
0
0
2
0
13
Petrak Oliver
33
20
1359
2
0
3
0
21
Susak Mirko
19
30
1824
10
0
2
0
10
Topic Mateo
28
25
1439
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Banovec Lovro
22
12
683
1
0
1
0
11
Culjak Fran
19
22
927
3
0
2
0
7
Dujmovic Filip
22
8
189
0
0
0
0
9
Geljic Mihovil
32
9
192
0
0
2
0
14
Lazar Lovro
18
5
79
0
0
0
0
19
Ljubanovic Ivor
25
20
1500
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lau Bryan
18
0
0
0
0
0
0
26
Suskovic Toni
29
3
180
0
0
2
0
1
Ziger Karlo
23
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bjelivuk Ivan
19
0
0
0
0
0
0
25
Braun Dominik
20
19
1172
3
0
3
0
20
Brigic Marin
23
25
1370
0
0
7
0
4
Cindric Niko
18
3
239
0
0
0
0
2
Kovacic David
22
6
349
0
0
1
0
5
Kulenovic Tin
27
28
2520
0
0
4
0
24
Mamic Matej
22
23
1753
0
0
3
0
23
Vukasovic Nino
23
26
2183
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arahangelov Nikolay
20
1
10
0
0
0
0
18
Blazekovic Matej
18
0
0
0
0
0
0
8
Duvnjak Tomislav
21
25
1819
1
0
6
1
6
Gasparac Marko
23
16
1247
0
0
1
0
17
Matic Ante
20
28
1487
1
0
5
0
9
Peric Karlo
23
12
299
0
0
2
0
13
Petrak Oliver
33
20
1359
2
0
3
0
Simic Mateo
20
0
0
0
0
0
0
21
Susak Mirko
19
30
1824
10
0
2
0
10
Topic Mateo
28
25
1439
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Banovec Lovro
22
12
683
1
0
1
0
11
Culjak Fran
19
22
927
3
0
2
0
7
Dujmovic Filip
22
8
189
0
0
0
0
9
Geljic Mihovil
32
9
192
0
0
2
0
14
Lazar Lovro
18
5
79
0
0
0
0
19
Ljubanovic Ivor
25
20
1500
2
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo