Bóng đá, Tây Ban Nha: Sevilla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla
Sân vận động:
Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
(Sevilla)
Sức chứa:
42 714
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dmitrovic Marko
Chấn thương cơ
32
13
1170
0
0
1
0
13
Nyland Orjan
33
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Marcos
32
17
1018
0
2
6
0
22
Bade Loic
24
24
1936
0
1
4
1
38
Hormigo Iturralde Diego
21
1
37
0
0
0
0
23
Marcos
27
6
311
0
0
2
0
16
Navas Jesus
38
25
1710
0
0
5
1
14
Nianzou Tanguy
21
6
212
0
0
2
0
3
Pedrosa Adria
Chấn thương đùi
25
27
1593
1
4
1
0
4
Ramos Sergio
38
23
2068
3
0
6
1
2
Salas Kike
22
18
1221
3
0
5
0
26
Sanchez Juanlu
20
23
1042
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Agoume Lucien
22
7
342
0
0
1
0
28
Bueno Sebastian Manuel
19
2
21
0
0
1
0
6
Gudelj Nemanja
Chấn thương đầu gối
32
21
1734
1
1
7
0
25
Januzaj Adnan
29
8
193
0
0
0
0
8
Jordan Joan
29
6
364
0
0
0
0
17
Lamela Erik
32
12
392
2
0
3
0
46
Mejbri Hannibal
21
4
92
0
0
2
0
24
Soumare Boubakary
25
24
1930
0
0
9
0
18
Sow Djibril
Chấn thương bàn chân
27
24
1475
1
1
5
0
7
Suso
30
27
1406
1
4
5
1
21
Torres Oliver
Chấn thương vai
29
27
1631
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Mariano
30
6
221
0
0
1
0
15
En Nesyri Youssef
26
28
2137
12
2
4
0
11
Lukebakio Dodi
26
18
892
4
1
0
0
9
Mir Rafa
26
15
393
2
0
1
0
5
Ocampos Lucas
29
30
2464
4
2
5
0
20
Romero Isaac
23
14
1050
4
4
2
0
10
Veliz Alejo
20
3
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Flores Quique
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dmitrovic Marko
Chấn thương cơ
32
2
180
0
0
0
0
31
Flores Alberto
20
1
90
0
0
0
0
13
Nyland Orjan
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Marcos
32
1
8
0
0
0
0
22
Bade Loic
24
2
153
0
0
1
0
29
Benavides Dario
21
2
101
0
0
0
0
23
Marcos
27
3
187
1
0
2
0
16
Navas Jesus
38
2
115
0
0
0
0
14
Nianzou Tanguy
21
4
265
0
0
1
0
3
Pedrosa Adria
Chấn thương đùi
25
5
413
1
0
1
0
4
Ramos Sergio
38
4
334
2
0
1
0
2
Salas Kike
22
3
208
0
0
0
0
26
Sanchez Juanlu
20
4
237
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Agoume Lucien
22
1
11
0
0
0
0
28
Bueno Sebastian Manuel
19
2
100
0
0
0
0
6
Gudelj Nemanja
Chấn thương đầu gối
32
1
27
0
0
0
0
25
Januzaj Adnan
29
3
123
0
0
0
0
8
Jordan Joan
29
2
180
0
1
0
0
17
Lamela Erik
32
2
111
0
1
1
0
24
Soumare Boubakary
25
2
180
0
0
0
0
18
Sow Djibril
Chấn thương bàn chân
27
3
253
0
1
0
0
7
Suso
30
2
156
0
1
0
0
21
Torres Oliver
Chấn thương vai
29
4
312
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Mariano
30
1
21
0
0
0
0
15
En Nesyri Youssef
26
1
63
1
0
0
0
9
Mir Rafa
26
4
278
1
1
1
0
5
Ocampos Lucas
29
4
297
0
1
0
0
36
Oso
20
1
1
0
0
0
0
20
Romero Isaac
23
2
140
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Flores Quique
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dmitrovic Marko
Chấn thương cơ
32
4
360
0
0
0
0
13
Nyland Orjan
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Marcos
32
3
198
0
1
0
0
22
Bade Loic
24
2
94
0
0
1
0
16
Navas Jesus
38
4
220
0
0
1
0
14
Nianzou Tanguy
21
2
33
0
0
0
0
3
Pedrosa Adria
Chấn thương đùi
25
4
329
0
0
0
0
4
Ramos Sergio
38
5
450
2
1
2
0
2
Salas Kike
22
2
166
0
0
1
0
26
Sanchez Juanlu
20
6
324
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gudelj Nemanja
Chấn thương đầu gối
32
6
540
2
0
1
0
8
Jordan Joan
29
2
83
0
0
0
0
17
Lamela Erik
32
3
187
0
0
1
0
24
Soumare Boubakary
25
4
217
0
0
2
0
18
Sow Djibril
Chấn thương bàn chân
27
6
373
0
0
0
0
7
Suso
30
2
83
0
0
0
0
21
Torres Oliver
Chấn thương vai
29
3
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Mariano
30
3
63
0
0
1
0
15
En Nesyri Youssef
26
6
513
2
0
0
0
11
Lukebakio Dodi
26
4
248
0
0
0
0
9
Mir Rafa
26
2
39
0
0
1
0
5
Ocampos Lucas
29
5
348
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Flores Quique
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arbol Matias
21
0
0
0
0
0
0
1
Dmitrovic Marko
Chấn thương cơ
32
19
1710
0
0
1
0
31
Flores Alberto
20
1
90
0
0
0
0
13
Nyland Orjan
33
23
2070
0
0
1
0
32
Romero Rafael
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Marcos
32
21
1224
0
3
6
0
22
Bade Loic
24
28
2183
0
1
6
1
29
Benavides Dario
21
2
101
0
0
0
0
38
Hormigo Iturralde Diego
21
1
37
0
0
0
0
23
Marcos
27
9
498
1
0
4
0
16
Navas Jesus
38
31
2045
0
0
6
1
14
Nianzou Tanguy
21
12
510
0
0
3
0
3
Pedrosa Adria
Chấn thương đùi
25
36
2335
2
4
2
0
4
Ramos Sergio
38
32
2852
7
1
9
1
2
Salas Kike
22
23
1595
3
0
6
0
26
Sanchez Juanlu
20
33
1603
1
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Agoume Lucien
22
8
353
0
0
1
0
28
Bueno Sebastian Manuel
19
4
121
0
0
1
0
40
Capitas Miguel
23
0
0
0
0
0
0
10
Collado Alberto
19
0
0
0
0
0
0
39
Dasilva Rodriguez Luis
22
0
0
0
0
0
0
6
Gudelj Nemanja
Chấn thương đầu gối
32
28
2301
3
1
8
0
41
Idumbo Muzambo Stanis
18
0
0
0
0
0
0
25
Januzaj Adnan
29
11
316
0
0
0
0
8
Jordan Joan
29
10
627
0
1
0
0
17
Lamela Erik
32
17
690
2
1
5
0
46
Mejbri Hannibal
21
4
92
0
0
2
0
35
Sintes Xavi
22
0
0
0
0
0
0
24
Soumare Boubakary
25
30
2327
0
0
11
0
18
Sow Djibril
Chấn thương bàn chân
27
33
2101
1
2
5
0
7
Suso
30
31
1645
1
5
5
1
21
Torres Oliver
Chấn thương vai
29
34
2045
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Mariano
30
10
305
0
0
2
0
34
Dominguez Velasco Israel
20
0
0
0
0
0
0
15
En Nesyri Youssef
26
35
2713
15
2
4
0
11
Lukebakio Dodi
26
22
1140
4
1
0
0
9
Mir Rafa
26
21
710
3
1
3
0
5
Ocampos Lucas
29
39
3109
5
3
9
1
36
Oso
20
1
1
0
0
0
0
17
Raposo Nando
19
0
0
0
0
0
0
20
Romero Isaac
23
16
1190
6
4
2
0
30
Sow Ibrahim
17
0
0
0
0
0
0
10
Veliz Alejo
20
3
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Flores Quique
59
Quảng cáo
Quảng cáo