Bóng đá, Tây Ban Nha: Sevilla FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla FC Nữ
Sân vận động:
Estadio Jesus Navas
(Sevilla)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Marques Alice
20
1
90
0
0
0
0
15
Martin-Pozuelo Esther
26
1
27
0
0
0
0
34
Torres Julia
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
31
1
65
0
0
0
0
17
Garcia Debora
35
1
90
0
0
0
0
21
Gili Giner Gemma
31
1
77
0
0
0
0
5
Llamas Eva
33
1
1
0
0
0
0
20
Marquez Rosa
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cerrato Alba
18
1
26
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
28
1
90
0
0
0
0
30
Lopez Alba
20
1
1
0
0
0
0
11
Moral Lucia
21
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sullastres Esther
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomes Diana
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
31
1
1
0
0
0
0
10
Cortes Millaray
21
1
26
0
0
0
0
17
Garcia Debora
35
1
10
0
0
0
0
21
Gili Giner Gemma
31
1
90
0
0
0
0
8
Gonzalez Pamela
29
1
90
0
0
0
0
5
Llamas Eva
33
1
90
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cerrato Alba
18
1
90
1
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
28
1
65
0
0
0
0
30
Lopez Alba
20
1
81
0
0
1
0
11
Moral Lucia
21
1
26
1
0
0
0
23
Morcillo Raquel
26
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
26
0
0
0
0
0
0
31
Leigh Amor
17
0
0
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Estevez Alba
19
0
0
0
0
0
0
19
Gomes Diana
27
1
90
0
0
0
0
24
Marques Alice
20
1
90
0
0
0
0
15
Martin-Pozuelo Esther
26
1
27
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
23
0
0
0
0
0
0
34
Torres Julia
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
31
2
66
0
0
0
0
10
Cortes Millaray
21
1
26
0
0
0
0
17
Garcia Debora
35
2
100
0
0
0
0
21
Gili Giner Gemma
31
2
167
0
0
0
0
8
Gonzalez Pamela
29
1
90
0
0
0
0
5
Llamas Eva
33
2
91
0
0
0
0
20
Marquez Rosa
24
1
90
1
0
0
0
19
Partido Paula
20
0
0
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
1
65
0
0
0
0
32
Rey Carla
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Barrios Xenia
16
0
0
0
0
0
0
19
Cerrato Alba
18
2
116
1
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
28
2
155
0
0
0
0
30
Lopez Alba
20
2
82
0
0
1
0
11
Moral Lucia
21
2
40
1
0
0
0
23
Morcillo Raquel
26
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
43