Bóng đá, Myanmar: Shan Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Myanmar
Shan Utd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Phyo Kyaw Zin
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Min Zwe Khant
25
1
73
0
0
0
0
4
Soe Thet Hein
23
1
90
0
0
0
0
11
Win Hein Phyo
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aizu Yuki
29
1
90
0
0
0
0
29
Aung Ye Yint
25
1
45
0
0
1
0
21
Hein Khun Kyaw Zin
23
1
46
0
0
0
0
17
Hirota Ryuji
32
1
18
0
0
0
1
26
Khant Myat Kaung
25
1
90
0
0
1
0
14
Mauricio
31
1
90
0
0
0
0
8
Sekyi Mark
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Efrain Rintaro
34
1
90
0
0
0
0
10
Hamilton Jordan
29
1
18
0
0
0
0
33
Matheus Souza
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ono Hiroki
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aung Pyae Phyo
34
0
0
0
0
0
0
13
Phyo Kyaw Zin
31
1
90
0
0
0
0
1
Thu Pyae Phyo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kyaw Nanda
29
0
0
0
0
0
0
24
Min Zwe Htet
25
0
0
0
0
0
0
2
Min Zwe Khant
25
1
73
0
0
0
0
15
Soe Aung Wunna
25
0
0
0
0
0
0
4
Soe Thet Hein
23
1
90
0
0
0
0
3
Thu Ye Min
27
0
0
0
0
0
0
10
Tun Thu Rein
25
0
0
0
0
0
0
11
Win Hein Phyo
26
1
46
0
0
0
0
5
Zaw Hein Thiha
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aizu Yuki
29
1
90
0
0
0
0
29
Aung Ye Yint
25
1
45
0
0
1
0
18
Aung Zin Phyo
29
0
0
0
0
0
0
96
Bo Hlaing Bo
29
0
0
0
0
0
0
21
Hein Khun Kyaw Zin
23
1
46
0
0
0
0
17
Hirota Ryuji
32
1
18
0
0
0
1
27
Htoo Peter Aung Wai
24
0
0
0
0
0
0
26
Khant Myat Kaung
25
1
90
0
0
1
0
14
Mauricio
31
1
90
0
0
0
0
8
Sekyi Mark
30
1
45
0
0
0
0
16
Soe Lin Htet
26
0
0
0
0
0
0
23
Tun Myo Ku
30
0
0
0
0
0
0
33
Zaw Han Tun
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Efrain Rintaro
34
1
90
0
0
0
0
10
Hamilton Jordan
29
1
18
0
0
0
0
20
Ko Sa Aung Pyae
26
0
0
0
0
0
0
33
Matheus Souza
30
1
90
0
0
0
0
19
Moe Thet Wai
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ono Hiroki
39