Bóng đá: Shelbourne Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Shelbourne Nữ
Sân vận động:
Tolka Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League Nữ
Super Cup Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
27
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Leah
24
16
1382
4
0
1
0
3
Hannon Nia
?
8
379
0
0
1
0
2
Keenan Keeva
28
13
1126
0
0
5
0
21
O'Rourke Lucky
17
12
643
0
0
0
0
31
Sheridan Aoife
17
1
2
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
36
15
1350
5
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
21
16
1284
3
0
1
0
8
Graham Rachel
36
13
842
0
0
2
0
6
Kavanagh Alex
25
12
905
1
0
3
0
32
McKinley Madeleine
?
1
21
0
0
0
0
14
McLaughlin Roma
27
8
413
1
0
1
0
13
Quinn Jemma
36
9
291
0
0
1
1
34
Wollmer Maeve
17
7
263
0
0
0
0
12
del Pico Gabby
24
16
329
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthony Mackenzie
23
14
1047
13
0
1
0
9
Devereux Rebecca
18
11
461
1
0
1
0
15
Gargan Jessica
28
14
1082
3
0
0
0
11
Mooney Kate
26
12
985
12
0
3
0
10
Murray Noelle
35
12
795
6
0
2
1
7
Smyth-Lynch Megan
27
6
242
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Leah
24
1
90
0
0
1
0
2
Keenan Keeva
28
1
90
0
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
17
1
59
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
21
1
90
1
0
0
0
8
Graham Rachel
36
1
70
0
0
0
0
6
Kavanagh Alex
25
1
59
0
0
0
0
14
McLaughlin Roma
27
1
90
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
36
1
21
0
0
0
0
12
del Pico Gabby
24
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthony Mackenzie
23
1
21
0
0
0
0
9
Devereux Rebecca
18
1
70
0
0
0
0
15
Gargan Jessica
28
1
32
0
0
0
0
11
Mooney Kate
26
1
70
0
0
0
0
10
Murray Noelle
35
1
32
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maguire Courtney
22
0
0
0
0
0
0
20
McQuillan Amanda
27
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bradshaw Abigail
?
0
0
0
0
0
0
5
Doyle Leah
24
17
1472
4
0
2
0
3
Hannon Nia
?
8
379
0
0
1
0
2
Keenan Keeva
28
14
1216
0
0
5
0
21
O'Rourke Lucky
17
13
702
0
0
0
0
31
Sheridan Aoife
17
1
2
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
36
16
1440
5
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
21
17
1374
4
0
1
0
8
Graham Rachel
36
14
912
0
0
2
0
6
Kavanagh Alex
25
13
964
1
0
3
0
32
McKinley Madeleine
?
1
21
0
0
0
0
14
McLaughlin Roma
27
9
503
1
0
1
0
37
O'Brien Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
36
10
312
0
0
1
1
34
Wollmer Maeve
17
7
263
0
0
0
0
12
del Pico Gabby
24
17
350
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthony Mackenzie
23
15
1068
13
0
1
0
9
Devereux Rebecca
18
12
531
1
0
1
0
15
Gargan Jessica
28
15
1114
3
0
0
0
11
Mooney Kate
26
13
1055
12
0
3
0
10
Murray Noelle
35
13
827
6
0
2
1
7
Smyth-Lynch Megan
27
6
242
2
0
0
0