Bóng đá, Bắc Macedonia: Shkupi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Shkupi
Sân vận động:
Čair Stadion
(Skopje)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Macedonian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denkovski David
23
1
90
0
0
0
0
1
Iljazi Artan
25
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Ilieski Darko
28
18
1448
3
0
6
1
2
Mladenovski Mario
23
13
666
1
0
2
0
42
Pinter Michal
30
25
2239
1
0
11
0
4
Rwatubyaye Abdul
27
11
981
3
0
2
1
17
Serafimov Davor
19
14
664
0
0
0
0
3
Sheji Blerton
23
26
2109
0
0
7
0
5
Tosevski Kristijan
29
24
1951
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ackovski Kristijan
26
20
686
0
0
2
0
8
Adem Ali
23
23
1017
0
0
4
0
20
Damasceno Victor
23
5
120
0
0
0
0
37
Diene Albert
26
24
1898
0
0
4
0
10
Dudu
25
25
1166
3
0
8
0
21
Ramani Hamza
21
27
1973
0
0
10
0
7
Vosha Arbi
22
26
1687
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
22
5
242
2
0
1
0
19
Dodev Darko
26
4
68
0
0
1
0
14
Edmundsson Joan Simun
32
10
526
0
0
1
0
9
Gronner Emanuel
23
11
828
5
0
3
0
89
Ibishi Dzemal
23
10
262
0
0
0
0
11
Trapanovski Kristijan
24
27
1970
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gjoka Ernest
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iljazi Artan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Ilieski Darko
28
2
91
0
0
0
0
2
Mladenovski Mario
23
2
90
2
0
0
0
42
Pinter Michal
30
3
270
0
0
1
0
4
Rwatubyaye Abdul
27
1
90
0
0
0
0
17
Serafimov Davor
19
3
214
0
0
0
0
3
Sheji Blerton
23
2
174
0
0
2
0
5
Tosevski Kristijan
29
2
147
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ackovski Kristijan
26
2
11
1
0
1
0
8
Adem Ali
23
2
180
0
0
0
0
20
Damasceno Victor
23
1
1
0
0
0
0
37
Diene Albert
26
3
270
0
0
0
0
10
Dudu
25
3
180
1
0
1
0
21
Ramani Hamza
21
2
88
0
0
0
0
7
Vosha Arbi
22
4
155
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
22
2
117
0
0
0
0
19
Dodev Darko
26
1
9
0
0
0
0
14
Edmundsson Joan Simun
32
2
150
0
0
0
0
9
Gronner Emanuel
23
2
124
0
0
0
0
89
Ibishi Dzemal
23
1
7
0
0
0
0
11
Trapanovski Kristijan
24
3
162
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gjoka Ernest
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iljazi Artan
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Ilieski Darko
28
4
352
0
0
0
0
42
Pinter Michal
30
4
360
0
0
1
0
3
Sheji Blerton
23
1
90
0
0
0
0
5
Tosevski Kristijan
29
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ackovski Kristijan
26
3
122
0
0
0
0
8
Adem Ali
23
4
98
0
0
1
0
37
Diene Albert
26
4
338
0
0
0
0
10
Dudu
25
4
147
0
1
1
0
21
Ramani Hamza
21
2
61
0
0
1
0
7
Vosha Arbi
22
3
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Trapanovski Kristijan
24
4
238
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gjoka Ernest
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denkovski David
23
1
90
0
0
0
0
92
Efremov Andreja
31
0
0
0
0
0
0
1
Iljazi Artan
25
35
3150
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Ilieski Darko
28
24
1891
3
0
6
1
2
Mladenovski Mario
23
15
756
3
0
2
0
42
Pinter Michal
30
32
2869
1
0
13
0
4
Rwatubyaye Abdul
27
12
1071
3
0
2
1
17
Serafimov Davor
19
17
878
0
0
0
0
3
Sheji Blerton
23
29
2373
0
0
9
0
5
Tosevski Kristijan
29
30
2458
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ackovski Kristijan
26
25
819
1
0
3
0
8
Adem Ali
23
29
1295
0
0
5
0
20
Damasceno Victor
23
6
121
0
0
0
0
37
Diene Albert
26
31
2506
0
0
4
0
10
Dudu
25
32
1493
4
1
10
0
21
Ramani Hamza
21
31
2122
0
0
11
0
7
Vosha Arbi
22
33
1912
7
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
22
7
359
2
0
1
0
45
Bogdanoski Aleksandar
19
0
0
0
0
0
0
19
Dodev Darko
26
5
77
0
0
1
0
14
Edmundsson Joan Simun
32
12
676
0
0
1
0
9
Gronner Emanuel
23
13
952
5
0
3
0
28
Gudjufi Besart
19
0
0
0
0
0
0
89
Ibishi Dzemal
23
11
269
0
0
0
0
11
Trapanovski Kristijan
24
34
2370
7
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gjoka Ernest
54
Quảng cáo
Quảng cáo