Bóng đá, châu Phi: Sierra Leone U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Sierra Leone U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bangura Dauda
18
1
90
0
0
0
0
16
Jalloh Mamadou
18
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bah Citta
19
1
3
0
0
0
0
3
Bangura Saidu
19
4
390
0
0
1
0
25
Kanu Abraham
20
1
68
0
0
0
0
5
Turay Alpha
20
5
480
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Sallieu
18
5
339
1
1
0
0
6
Bangura Musa
?
1
1
0
0
0
0
2
Dumbuya Alusine
?
2
84
0
0
0
0
13
Fornah Santigie
18
3
120
0
0
0
0
12
Jalloh Nathaniel
19
4
341
0
1
1
0
5
Kabia Alpha
19
5
392
0
0
1
0
17
Kallon Sheku
?
1
90
0
0
0
0
14
Kamara Mohamed
20
4
390
0
0
0
0
17
Kamara Momo
20
5
478
4
0
0
0
13
Keita Amara
20
5
480
0
0
0
0
26
Sheriff Abubakarr
20
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amanki
18
5
409
1
0
0
0
20
Bah Samba
19
2
66
0
0
0
1
11
Bangura Abdul
19
2
62
0
0
0
0
7
Fofanah Mohamed
20
3
186
0
0
1
0
24
Kamara Osman
19
3
164
0
1
0
0
22
Kargbo Kevin
18
1
3
0
0
0
0
9
Kargbo Sulaiman
20
5
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamara Mohamed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bangura Dauda
18
1
90
0
0
0
0
16
Jalloh Mamadou
18
4
390
0
0
0
0
16
Kargbo Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bah Citta
19
1
3
0
0
0
0
3
Bangura Saidu
19
4
390
0
0
1
0
25
Kanu Abraham
20
1
68
0
0
0
0
12
Koroma Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
5
Turay Alpha
20
5
480
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Sallieu
18
5
339
1
1
0
0
6
Bangura Musa
?
1
1
0
0
0
0
2
Dumbuya Alusine
?
2
84
0
0
0
0
13
Fornah Santigie
18
3
120
0
0
0
0
12
Jalloh Nathaniel
19
4
341
0
1
1
0
5
Kabia Alpha
19
5
392
0
0
1
0
17
Kallon Sheku
?
1
90
0
0
0
0
14
Kamara Mohamed
20
4
390
0
0
0
0
17
Kamara Momo
20
5
478
4
0
0
0
13
Keita Amara
20
5
480
0
0
0
0
26
Sheriff Abubakarr
20
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amanki
18
5
409
1
0
0
0
20
Bah Samba
19
2
66
0
0
0
1
11
Bangura Abdul
19
2
62
0
0
0
0
7
Fofanah Mohamed
20
3
186
0
0
1
0
24
Kamara Osman
19
3
164
0
1
0
0
22
Kargbo Kevin
18
1
3
0
0
0
0
9
Kargbo Sulaiman
20
5
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamara Mohamed
?