Bóng đá, Bắc Macedonia: Sileks trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Macedonia
Sileks
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djekov Ljupche
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Buturovic Edis
22
3
270
0
0
0
0
5
Djekov Gjorge
19
3
214
0
0
0
0
23
Eftimov Kristijan
26
3
262
1
0
0
0
26
Nikolic Milos
36
2
66
0
0
0
0
3
Rajkov Bojan
27
3
262
0
0
0
0
7
Timovski Angelce
30
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andonov Zoran
25
1
18
0
0
0
0
6
Angjeleski Darko
26
3
270
0
0
1
0
16
Donov Ilija
24
3
240
1
0
0
0
22
Hrvanovic Aldin
27
3
213
0
0
1
0
71
Miguel Pires
28
3
253
3
0
0
0
88
Stojov Stojce
24
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
23
3
254
0
0
0
0
99
Govedarica Miljan
31
2
42
0
0
0
0
19
Mateski David
19
2
42
1
0
0
0
10
Mircevski Martin
28
3
213
2
0
0
0
21
Nikolovski Marko
19
3
27
0
0
0
0
11
Velinovski Kristijan
26
1
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djekov Ljupche
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djekov Gjorge
19
2
180
0
0
1
0
23
Eftimov Kristijan
26
2
180
0
0
0
0
26
Nikolic Milos
36
2
163
0
0
0
0
3
Rajkov Bojan
27
2
48
0
0
0
0
7
Timovski Angelce
30
2
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angjeleski Darko
26
2
180
0
0
1
0
16
Donov Ilija
24
2
99
0
0
0
0
22
Hrvanovic Aldin
27
2
180
1
0
0
0
71
Miguel Pires
28
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
23
2
162
1
0
0
0
17
Dodev Darko
27
2
162
0
1
1
0
99
Govedarica Miljan
31
2
109
0
0
0
0
10
Mircevski Martin
28
1
50
0
0
0
1
11
Velinovski Kristijan
26
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozinovski Daniel
36
0
0
0
0
0
0
25
Djekov Ljupche
19
5
450
0
0
0
0
12
Gjorgjievski Kristijan
22
0
0
0
0
0
0
Petrevski Pavel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Buturovic Edis
22
3
270
0
0
0
0
5
Djekov Gjorge
19
5
394
0
0
1
0
23
Eftimov Kristijan
26
5
442
1
0
0
0
4
Hamzikj Malik
20
0
0
0
0
0
0
26
Nikolic Milos
36
4
229
0
0
0
0
3
Rajkov Bojan
27
5
310
0
0
0
0
7
Timovski Angelce
30
4
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andonov Zoran
25
1
18
0
0
0
0
6
Angjeleski Darko
26
5
450
0
0
2
0
16
Donov Ilija
24
5
339
1
0
0
0
12
Gligorovski Filip
18
0
0
0
0
0
0
22
Hrvanovic Aldin
27
5
393
1
0
1
0
71
Miguel Pires
28
5
336
3
0
0
0
88
Stojov Stojce
24
1
10
0
0
0
0
Tonevski Julijan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
23
5
416
1
0
0
0
18
Berovikj Omar
19
0
0
0
0
0
0
17
Dodev Darko
27
2
162
0
1
1
0
99
Govedarica Miljan
31
4
151
0
0
0
0
36
Jasaroski Alen
33
0
0
0
0
0
0
19
Mateski David
19
2
42
1
0
0
0
10
Mircevski Martin
28
4
263
2
0
0
1
21
Nikolovski Marko
19
3
27
0
0
0
0
11
Velinovski Kristijan
26
3
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
45