Bóng đá, Đan Mạch: Silkeborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Silkeborg
Sân vận động:
Jysk Park
(Silkeborg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Larsen Jacob
25
1
33
0
0
0
0
1
Larsen Nicolai
33
26
2308
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Busch Alexander
Chấn thương
20
17
1505
0
0
4
0
4
Felix Joel
26
9
537
0
0
1
0
19
Gammelby Jens Martin
29
9
106
0
0
0
0
3
Ostrom Robin
21
15
1005
0
2
0
0
2
Poulsen Andreas
Chấn thương
24
10
450
0
0
0
0
29
Rieper Frederik
24
2
180
0
0
0
0
25
Rodin Pontus
23
7
630
0
0
0
0
5
Sonne Oliver
23
25
2204
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brink Mark
26
26
2326
0
1
4
0
11
Carlsen Frederik
Chấn thương
22
16
573
0
0
0
0
21
Klynge Anders
23
26
2252
1
5
1
0
7
Kusk Kasper
32
18
347
0
2
1
0
20
Larsen Mads
22
9
290
0
0
0
0
6
Mattsson Pelle
22
24
2047
2
0
6
0
17
McCowatt Callum
24
26
1121
4
0
0
0
24
Musonda Lubambo
29
20
1133
0
1
3
0
8
Thordarson Stefan
25
22
1301
6
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamsen Tonni
29
22
1389
3
5
2
0
41
Boesen Oskar
18
3
10
0
0
0
0
15
Bondergaard Asbjorn
19
2
15
0
0
0
0
9
Lind Alexander
21
23
1454
10
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Kent
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Larsen Jacob
25
2
180
0
0
0
0
1
Larsen Nicolai
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Busch Alexander
Chấn thương
20
2
180
0
0
0
0
4
Felix Joel
26
7
554
0
0
0
0
19
Gammelby Jens Martin
29
2
180
0
0
0
0
3
Ostrom Robin
21
3
164
0
0
0
0
2
Poulsen Andreas
Chấn thương
24
3
205
0
0
0
0
29
Rieper Frederik
24
1
5
0
0
0
0
25
Rodin Pontus
23
1
90
0
0
0
0
5
Sonne Oliver
23
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brink Mark
26
6
458
0
0
1
0
11
Carlsen Frederik
Chấn thương
22
4
247
1
0
0
0
21
Klynge Anders
23
6
512
2
0
2
0
7
Kusk Kasper
32
5
273
0
0
0
0
20
Larsen Mads
22
2
170
0
0
0
0
6
Mattsson Pelle
22
5
313
1
0
2
0
17
McCowatt Callum
24
7
287
3
0
2
0
24
Musonda Lubambo
29
6
475
0
0
0
0
8
Thordarson Stefan
25
7
555
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamsen Tonni
29
6
286
4
0
0
0
41
Boesen Oskar
18
4
45
1
0
0
0
15
Bondergaard Asbjorn
19
1
7
0
0
0
0
9
Lind Alexander
21
4
286
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Kent
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andresen Aske
18
0
0
0
0
0
0
16
Larsen Jacob
25
3
213
0
0
0
0
1
Larsen Nicolai
33
31
2758
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Busch Alexander
Chấn thương
20
19
1685
0
0
4
0
4
Felix Joel
26
16
1091
0
0
1
0
19
Gammelby Jens Martin
29
11
286
0
0
0
0
3
Ostrom Robin
21
18
1169
0
2
0
0
2
Poulsen Andreas
Chấn thương
24
13
655
0
0
0
0
29
Rieper Frederik
24
3
185
0
0
0
0
25
Rodin Pontus
23
8
720
0
0
0
0
5
Sonne Oliver
23
29
2564
2
2
6
0
Stuker Simon
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brink Mark
26
32
2784
0
1
5
0
11
Carlsen Frederik
Chấn thương
22
20
820
1
0
0
0
21
Klynge Anders
23
32
2764
3
5
3
0
7
Kusk Kasper
32
23
620
0
2
1
0
20
Larsen Mads
22
11
460
0
0
0
0
6
Mattsson Pelle
22
29
2360
3
0
8
0
17
McCowatt Callum
24
33
1408
7
0
2
0
24
Musonda Lubambo
29
26
1608
0
1
3
0
44
Nielsen Julius
18
0
0
0
0
0
0
8
Thordarson Stefan
25
29
1856
8
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamsen Tonni
29
28
1675
7
5
2
0
41
Boesen Oskar
18
7
55
1
0
0
0
15
Bondergaard Asbjorn
19
3
22
0
0
0
0
9
Lind Alexander
21
27
1740
10
2
3
1
Mikkelsen Sebastian Biller
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Kent
62
Quảng cáo
Quảng cáo