Bóng đá, Hungary: Siofok trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Siofok
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Hutvagner Gergely
23
12
1080
0
0
0
0
26
Winter Daniel
21
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Csato Martin
29
11
716
0
0
0
0
3
Debreceni Akos
21
13
1009
0
0
2
0
3
Debreceni Zalan
21
2
157
0
0
0
0
68
Hegedus Janos
27
11
949
0
0
3
0
11
Major Gergo
23
30
2413
3
0
5
0
6
Shvedyuk Oleksiy
27
9
280
0
0
0
0
7
Varga Bence
27
21
1860
0
0
3
1
81
Varjas Zoltan
23
29
2582
1
0
5
0
4
Vekony Viktor
23
22
1663
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gyorgy Nico
25
10
304
1
0
0
0
18
Gyurkits Gergo
21
13
979
1
0
1
0
37
Kitl Miklos
26
29
2527
6
0
10
0
8
Nemes Marcell
18
21
633
0
0
1
0
23
Posztobanyi Patrik
21
12
964
1
0
3
0
20
Toth Borisz
21
5
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balogh Bence
25
4
92
0
0
0
0
9
Denes Csanad-Vilmos
19
30
2040
5
0
4
1
17
Girsik Aron
23
19
759
0
0
4
1
10
Laszlo David
22
23
1069
0
0
1
0
24
Menyhart Zsombor
19
11
309
0
0
1
0
92
Nemeth Barnabas
22
13
1031
6
0
3
0
25
Schildkraut Krisztian
23
16
541
0
0
0
0
16
Szedlar Zoltan
30
19
803
3
0
0
1
88
Zsolt Kiraly
18
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukmir Dragan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Winter Daniel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Csato Martin
29
1
90
0
0
0
0
11
Major Gergo
23
1
90
0
0
0
0
7
Varga Bence
27
1
90
0
0
0
0
81
Varjas Zoltan
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gyorgy Nico
25
1
11
0
0
0
0
37
Kitl Miklos
26
2
90
1
0
0
0
8
Nemes Marcell
18
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denes Csanad-Vilmos
19
1
80
0
0
0
0
17
Girsik Aron
23
1
23
0
0
0
0
10
Laszlo David
22
2
23
1
0
0
0
25
Schildkraut Krisztian
23
1
90
1
0
0
0
16
Szedlar Zoltan
30
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukmir Dragan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoffmann Arnold
17
0
0
0
0
0
0
71
Hutvagner Gergely
23
12
1080
0
0
0
0
26
Winter Daniel
21
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Csato Martin
29
12
806
0
0
0
0
3
Debreceni Akos
21
13
1009
0
0
2
0
3
Debreceni Zalan
21
2
157
0
0
0
0
68
Hegedus Janos
27
11
949
0
0
3
0
11
Major Gergo
23
31
2503
3
0
5
0
6
Shvedyuk Oleksiy
27
9
280
0
0
0
0
7
Varga Bence
27
22
1950
0
0
3
1
81
Varjas Zoltan
23
30
2672
1
0
5
0
4
Vekony Viktor
23
22
1663
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gyorgy Nico
25
11
315
1
0
0
0
18
Gyurkits Gergo
21
13
979
1
0
1
0
37
Kitl Miklos
26
31
2617
7
0
10
0
8
Nemes Marcell
18
22
701
0
0
1
0
23
Posztobanyi Patrik
21
12
964
1
0
3
0
20
Toth Borisz
21
5
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balogh Bence
25
4
92
0
0
0
0
9
Denes Csanad-Vilmos
19
31
2120
5
0
4
1
17
Girsik Aron
23
20
782
0
0
4
1
10
Laszlo David
22
25
1092
1
0
1
0
24
Menyhart Zsombor
19
11
309
0
0
1
0
92
Nemeth Barnabas
22
13
1031
6
0
3
0
25
Schildkraut Krisztian
23
17
631
1
0
0
0
16
Szedlar Zoltan
30
20
871
3
0
0
1
88
Zsolt Kiraly
18
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukmir Dragan
45
Quảng cáo
Quảng cáo