Bóng đá, Thụy Sĩ: Sion trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Sion
Sân vận động:
Stade de Tourbillon
(Sion)
Sức chứa:
14 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Racioppi Anthony
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajrizi Kreshnik
26
3
244
0
0
1
0
20
Hefti Nias
25
4
360
0
2
0
0
17
Kronig Jan
25
4
350
0
0
1
1
14
Lavanchy Numa
32
4
360
0
0
1
0
5
Sow Noe
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
25
2
98
0
0
0
0
11
Bouchlarhem Theo
24
4
82
0
1
1
0
21
Chipperfield Liam
21
4
96
0
0
1
0
25
Diack Lamine
24
3
52
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
4
290
0
0
1
0
70
Kololli Benjamin
33
4
267
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berdayes Theo
23
4
97
0
0
0
0
13
Boteli Winsley
19
3
32
1
0
0
0
7
Chouaref Ylyas
24
4
302
1
2
1
0
39
Lukembila Josias
25
4
244
2
1
1
0
33
Nivokazi Rilind
25
4
312
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Racioppi Anthony
26
4
360
0
0
0
0
12
Ruberto Francesco
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dubosson Maxime
20
0
0
0
0
0
0
28
Hajrizi Kreshnik
26
3
244
0
0
1
0
20
Hefti Nias
25
4
360
0
2
0
0
17
Kronig Jan
25
4
350
0
0
1
1
14
Lavanchy Numa
32
4
360
0
0
1
0
6
Marquinhos Cipriano
26
0
0
0
0
0
0
7
Mulazzi Gabriele
22
0
0
0
0
0
0
5
Sow Noe
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
25
2
98
0
0
0
0
18
Belmar Joseph
19
0
0
0
0
0
0
44
Biner Nevio
19
0
0
0
0
0
0
11
Bouchlarhem Theo
24
4
82
0
1
1
0
21
Chipperfield Liam
21
4
96
0
0
1
0
25
Diack Lamine
24
3
52
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
4
290
0
0
1
0
70
Kololli Benjamin
33
4
267
1
0
0
0
22
Rrudhani Donat
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berdayes Theo
23
4
97
0
0
0
0
13
Boteli Winsley
19
3
32
1
0
0
0
7
Chouaref Ylyas
24
4
302
1
2
1
0
22
Llukes Adrien
17
0
0
0
0
0
0
Londja Ruben
19
0
0
0
0
0
0
39
Lukembila Josias
25
4
244
2
1
1
0
33
Nivokazi Rilind
25
4
312
2
0
2
0
97
Rodrigues Dinis
20
0
0
0
0
0
0
7
Shala Altin
Chấn thương đầu gối01.02.2026
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
61