Bóng đá: Siracusa - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Siracusa
Sân vận động:
Sân vận động Nicola De Simone
(Siracusa)
Sức chứa:
5 946
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonucci Bryan
21
1
90
0
0
0
0
22
Farroni Alessandro
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonacchi Christian
25
2
176
0
0
0
0
23
Catena Etienne Marius
21
1
6
0
0
1
0
13
Falla Ruben
23
2
175
0
0
0
0
42
Iob Simone
21
2
180
0
0
0
0
5
Pacciardi Federico
30
1
6
0
0
0
0
2
Puzone Mattia
19
2
180
0
0
1
0
4
Sapola Motiejus
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Racine
22
2
169
0
0
0
0
17
Candiano Maiko
33
2
180
0
0
0
0
11
Capanni Luan
25
1
90
1
0
0
0
7
Guadagni Giuseppe
23
1
90
0
0
0
0
24
Limonelli Carmelo
22
1
78
0
0
0
1
33
Zanini Matteo
31
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contini Gianluca
24
2
180
0
0
1
0
77
Di Paolo Sebastiano
18
2
148
0
0
0
0
30
Morreale Mattia
?
1
85
0
0
0
0
19
Valente Nicola
33
1
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arceri Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
12
Bonucci Bryan
21
1
90
0
0
0
0
22
Farroni Alessandro
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonacchi Christian
25
2
176
0
0
0
0
18
Cancellieri Damiano
24
0
0
0
0
0
0
23
Catena Etienne Marius
21
1
6
0
0
1
0
13
Falla Ruben
23
2
175
0
0
0
0
42
Iob Simone
21
2
180
0
0
0
0
55
Krastev Dimo
22
0
0
0
0
0
0
5
Pacciardi Federico
30
1
6
0
0
0
0
Portuesi Daniele
18
0
0
0
0
0
0
2
Puzone Mattia
19
2
180
0
0
1
0
4
Sapola Motiejus
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Racine
22
2
169
0
0
0
0
17
Candiano Maiko
33
2
180
0
0
0
0
11
Capanni Luan
25
1
90
1
0
0
0
8
Damian Filippo
29
0
0
0
0
0
0
6
Frosali Jacopo
?
0
0
0
0
0
0
7
Guadagni Giuseppe
23
1
90
0
0
0
0
20
Gudelevicius Ernestas
20
0
0
0
0
0
0
45
Iacono Daniel
15
0
0
0
0
0
0
24
Limonelli Carmelo
22
1
78
0
0
0
1
43
Terracciano Emanuele
17
0
0
0
0
0
0
33
Zanini Matteo
31
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Contini Gianluca
24
2
180
0
0
1
0
77
Di Paolo Sebastiano
18
2
148
0
0
0
0
30
Morreale Mattia
?
1
85
0
0
0
0
19
Valente Nicola
33
1
33
0
0
0
0