Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Siroki Brijeg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Siroki Brijeg
Sân vận động:
Stadion Pecara
(Široki Brijeg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Josipovic Renato
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basic Mateo
26
1
38
0
0
0
0
20
Kolaric Matija
29
5
393
1
0
2
0
4
Maric Ivan
23
3
257
0
0
0
0
26
Musa Bozo
36
2
50
0
0
0
0
28
Perko Luka
19
1
38
0
0
0
0
2
Pranjic Ivan
26
6
540
0
1
3
0
5
Senic Matej
30
4
323
0
0
0
0
95
Stanic Patrick
25
5
415
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajkusa Antoni
19
4
241
0
0
1
0
14
Calusic Marin
19
4
196
0
0
0
0
25
Marcinho
26
3
132
0
0
1
0
18
Matic Marko
19
5
182
0
0
1
0
17
Posavac Franjo
23
6
489
1
0
2
0
44
Sesar Kristijan
24
6
332
1
1
0
0
16
Stanic Mato
27
6
461
2
1
0
0
90
Tomic Tomislav
34
5
319
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chernyak Ilya
23
4
239
0
0
1
0
9
Delic Ivan
26
5
213
0
0
0
0
27
Jelavic Domagoj
23
6
392
2
1
0
0
15
Kpan Cyrille
27
4
132
0
0
0
0
10
Matic Filip
19
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klafuric Dean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Josipovic Renato
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kolaric Matija
29
6
303
1
0
0
0
26
Musa Bozo
36
5
441
0
0
2
0
2
Pranjic Ivan
26
8
416
2
0
0
0
5
Senic Matej
30
4
168
1
0
1
0
95
Stanic Patrick
25
4
293
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Marcinho
26
5
230
0
0
1
0
18
Matic Marko
19
6
248
1
0
0
0
17
Posavac Franjo
23
4
349
0
0
0
0
16
Stanic Mato
27
6
519
3
0
2
0
90
Tomic Tomislav
34
6
442
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jelavic Domagoj
23
3
181
1
0
0
0
15
Kpan Cyrille
27
1
46
0
0
0
0
21
Lukic Daniel
24
5
270
2
0
1
0
10
Matic Filip
19
6
185
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klafuric Dean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Josipovic Renato
24
12
1080
0
0
1
0
51
Puljic Ivan
23
0
0
0
0
0
0
12
Sliskovic Ante
19
0
0
0
0
0
0
1
Topic Marin
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basic Mateo
26
1
38
0
0
0
0
20
Kolaric Matija
29
11
696
2
0
2
0
30
Kraljevic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
4
Maric Ivan
23
3
257
0
0
0
0
26
Musa Bozo
36
7
491
0
0
2
0
3
Musa Lovro
25
0
0
0
0
0
0
28
Perko Luka
19
1
38
0
0
0
0
2
Pranjic Ivan
26
14
956
2
1
3
0
5
Senic Matej
30
8
491
1
0
1
0
95
Stanic Patrick
25
9
708
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajkusa Antoni
19
4
241
0
0
1
0
14
Calusic Marin
19
4
196
0
0
0
0
19
Jelcic Filip
17
0
0
0
0
0
0
25
Marcinho
26
8
362
0
0
2
0
18
Matic Marko
19
11
430
1
0
1
0
17
Posavac Franjo
23
10
838
1
0
2
0
44
Sesar Kristijan
24
6
332
1
1
0
0
16
Stanic Mato
27
12
980
5
1
2
0
90
Tomic Tomislav
34
11
761
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bosnjak Ivan
17
0
0
0
0
0
0
23
Chernyak Ilya
23
4
239
0
0
1
0
9
Delic Ivan
26
5
213
0
0
0
0
27
Jelavic Domagoj
23
9
573
3
1
0
0
15
Kpan Cyrille
27
5
178
0
0
0
0
21
Lukic Daniel
24
5
270
2
0
1
0
10
Matic Filip
19
8
230
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klafuric Dean
53